Bản dịch của từ Computer jargon trong tiếng Việt

Computer jargon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer jargon (Idiom)

01

Thuật ngữ hoặc cách diễn đạt dành riêng cho công việc liên quan đến máy tính.

Terminology or expressions specific to computerrelated work.

Ví dụ

Many people use computer jargon in online discussions about technology.

Nhiều người sử dụng thuật ngữ máy tính trong các cuộc thảo luận trực tuyến về công nghệ.

Not everyone understands computer jargon in social media posts.

Không phải ai cũng hiểu thuật ngữ máy tính trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Do you think computer jargon helps or hinders social communication?

Bạn có nghĩ rằng thuật ngữ máy tính giúp hay cản trở giao tiếp xã hội không?

02

Những cụm từ hoặc cách diễn đạt độc đáo mà công chúng có thể không hiểu được.

The unique phrases or expressions that may not be understood by the general public.

Ví dụ

Many people find computer jargon confusing during tech presentations.

Nhiều người thấy thuật ngữ máy tính khó hiểu trong các buổi thuyết trình công nghệ.

Computer jargon does not help in social conversations among non-tech friends.

Thuật ngữ máy tính không giúp ích gì trong các cuộc trò chuyện xã hội với bạn bè không chuyên.

Is computer jargon necessary in discussions about technology at social events?

Liệu thuật ngữ máy tính có cần thiết trong các cuộc thảo luận về công nghệ tại sự kiện xã hội không?

03

Ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực máy tính và công nghệ.

Specialized language used by professionals in the field of computing and technology.

Ví dụ

Many people struggle with computer jargon in tech discussions.

Nhiều người gặp khó khăn với thuật ngữ máy tính trong các cuộc thảo luận công nghệ.

Students do not understand computer jargon during the seminar.

Sinh viên không hiểu thuật ngữ máy tính trong buổi hội thảo.

Is computer jargon necessary for social media marketing?

Thuật ngữ máy tính có cần thiết cho tiếp thị truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer jargon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer jargon

Không có idiom phù hợp