Bản dịch của từ Conceptual framework trong tiếng Việt

Conceptual framework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptual framework (Noun)

kənsˈɛptʃuəl fɹˈeɪmwɝˌk
kənsˈɛptʃuəl fɹˈeɪmwɝˌk
01

Một hệ thống các ý tưởng cung cấp một cấu trúc để hiểu các hiện tượng phức tạp.

A system of ideas that provides a structure for understanding complex phenomena.

Ví dụ

The conceptual framework helps us understand social interactions in communities.

Khung khái niệm giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng.

Many students do not grasp the conceptual framework of social theories.

Nhiều sinh viên không nắm được khung khái niệm của các lý thuyết xã hội.

What is the conceptual framework for analyzing social issues in society?

Khung khái niệm để phân tích các vấn đề xã hội trong xã hội là gì?

02

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc nguyên tắc mà thông tin sự phát triển của các chính sách hoặc chiến lược.

A set of guidelines or principles that informs the development of policies or strategies.

Ví dụ

The conceptual framework guides social policy development in many countries.

Khung khái niệm hướng dẫn phát triển chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.

The conceptual framework does not apply to all social issues equally.

Khung khái niệm không áp dụng cho tất cả các vấn đề xã hội một cách đồng đều.

How does the conceptual framework influence social strategies in Vietnam?

Khung khái niệm ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược xã hội ở Việt Nam?

03

Một cấu trúc lý thuyết tổ chức tri thức và cung cấp nền tảng cho nghiên cứu và phân tích.

A theoretical construct that organizes knowledge and provides a foundation for research and analysis.

Ví dụ

The social study used a conceptual framework to analyze community behaviors.

Nghiên cứu xã hội đã sử dụng một khung khái niệm để phân tích hành vi cộng đồng.

Many researchers do not understand the conceptual framework of social theories.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu khung khái niệm của các lý thuyết xã hội.

What is the main conceptual framework used in social research today?

Khung khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu xã hội ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptual framework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptual framework

Không có idiom phù hợp