Bản dịch của từ Concerted effort trong tiếng Việt
Concerted effort
Concerted effort (Noun)
The community made a concerted effort to clean the local park.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để dọn dẹp công viên địa phương.
The concerted effort did not include all neighborhood members.
Nỗ lực phối hợp không bao gồm tất cả các thành viên trong khu phố.
Did the concerted effort improve social services in our area?
Nỗ lực phối hợp có cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực của chúng ta không?
The community made a concerted effort to reduce plastic waste this year.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để giảm rác thải nhựa năm nay.
They did not show a concerted effort in tackling homelessness effectively.
Họ không có nỗ lực phối hợp trong việc giải quyết vấn đề vô gia cư.
Một nỗ lực tập thể liên quan đến sự hợp tác và làm việc nhóm.
A collective endeavor that involves collaboration and teamwork.
The community made a concerted effort to clean the local park.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để dọn dẹp công viên địa phương.
They did not show a concerted effort during the charity event.
Họ không thể hiện nỗ lực phối hợp trong sự kiện từ thiện.
Did the school organize a concerted effort for the fundraising campaign?
Trường có tổ chức nỗ lực phối hợp cho chiến dịch gây quỹ không?
The community made a concerted effort to clean the local park.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để dọn dẹp công viên địa phương.
They did not make a concerted effort to support local businesses.
Họ không nỗ lực phối hợp để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
The community made a concerted effort to reduce litter in parks.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để giảm rác thải trong công viên.
The concerted effort did not succeed in raising awareness about recycling.
Nỗ lực phối hợp đã không thành công trong việc nâng cao nhận thức về tái chế.
Did the concerted effort improve social services in our neighborhood?
Liệu nỗ lực phối hợp có cải thiện dịch vụ xã hội trong khu phố của chúng ta không?
The community made a concerted effort to reduce plastic waste this year.
Cộng đồng đã nỗ lực phối hợp để giảm rác thải nhựa năm nay.
They did not make a concerted effort to address homelessness in 2022.
Họ không nỗ lực phối hợp để giải quyết tình trạng vô gia cư năm 2022.
Cụm từ "concerted effort" đề cập đến một nỗ lực phối hợp, thường là giữa nhiều cá nhân hoặc tổ chức, nhằm đạt được một mục tiêu chung. Nó thể hiện sự hợp tác và sự đồng thuận trong hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong của từng khu vực. "Concerted effort" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc nghiên cứu để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác.