Bản dịch của từ Concurrent session trong tiếng Việt

Concurrent session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrent session(Noun)

kˈənkɝənt sˈɛʃən
kˈənkɝənt sˈɛʃən
01

Trong máy tính, một tình huống trong đó nhiều quá trình được thực thi đồng thời, cho phép người dùng tương tác với hệ thống theo nhiều cách khác nhau.

In computing, a situation where multiple processes are executed simultaneously, allowing users to interact with a system in various ways.

Ví dụ
02

Một cuộc họp hoặc hội nghị diễn ra đồng thời với một cuộc họp hoặc hội nghị khác.

A meeting or conference taking place simultaneously with another meeting or conference.

Ví dụ
03

Một phiên xảy ra cùng lúc với phiên khác.

A session that occurs at the same time as another session.

Ví dụ