Bản dịch của từ Confronting an issue trong tiếng Việt
Confronting an issue

Confronting an issue (Verb)
Many communities are confronting an issue of rising homelessness every year.
Nhiều cộng đồng đang đối mặt với vấn đề vô gia cư ngày càng tăng.
They are not confronting an issue about climate change effectively.
Họ không đang đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Are you confronting an issue related to social inequality in your area?
Bạn có đang đối mặt với vấn đề bất bình đẳng xã hội trong khu vực của bạn không?
Many people are confronting an issue of unemployment in our city.
Nhiều người đang đối mặt với vấn đề thất nghiệp ở thành phố chúng ta.
Students are not confronting an issue of mental health awareness effectively.
Sinh viên không đang đối mặt với vấn đề nhận thức về sức khỏe tâm thần hiệu quả.
Are communities confronting an issue of pollution in their neighborhoods?
Các cộng đồng có đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm trong khu phố của họ không?
Many activists are confronting an issue of social inequality today.
Nhiều nhà hoạt động đang đối mặt với vấn đề bất bình đẳng xã hội hôm nay.
They are not confronting an issue of climate change effectively.
Họ không đang đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Are you confronting an issue related to community safety?
Bạn có đang đối mặt với vấn đề liên quan đến an toàn cộng đồng không?
Cụm từ "confronting an issue" đề cập đến hành động đối mặt hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh này, "confronting" mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự chủ động và quyết tâm trong việc xử lý tình huống khó khăn. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ do ảnh hưởng của khu vực.