Bản dịch của từ Congestion charge trong tiếng Việt

Congestion charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congestion charge (Noun)

kəndʒˈɛstʃən tʃˈɑɹdʒ
kəndʒˈɛstʃən tʃˈɑɹdʒ
01

Phí thu cho người lái xe sử dụng một số con đường nhằm giảm tắc nghẽn giao thông.

A fee charged to drivers for using certain roads in order to reduce traffic congestion.

Ví dụ

The congestion charge in London is £15 per day for drivers.

Phí congestion charge ở London là 15 bảng mỗi ngày cho tài xế.

Many residents do not support the congestion charge in their city.

Nhiều cư dân không ủng hộ phí congestion charge ở thành phố của họ.

Is the congestion charge effective in reducing traffic in major cities?

Phí congestion charge có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn không?

London's congestion charge helps reduce traffic in the city center.

Phí congestion charge của London giúp giảm ùn tắc ở trung tâm thành phố.

The congestion charge does not apply on weekends in San Francisco.

Phí congestion charge không áp dụng vào cuối tuần ở San Francisco.

02

Một hệ thống được thực hiện ở các khu vực đô thị để quản lý lưu lượng giao thông.

A system implemented in urban areas to manage traffic flow.

Ví dụ

London's congestion charge reduced traffic in the city center significantly.

Phí tắc nghẽn của London đã giảm lưu lượng giao thông ở trung tâm thành phố.

The congestion charge does not apply on weekends in New York.

Phí tắc nghẽn không áp dụng vào cuối tuần ở New York.

How does the congestion charge affect traffic in urban areas?

Phí tắc nghẽn ảnh hưởng như thế nào đến giao thông ở khu đô thị?

London's congestion charge reduced traffic by 30% in 2022.

Phí tắc nghẽn ở London đã giảm 30% lưu lượng giao thông năm 2022.

The congestion charge does not apply on weekends in New York.

Phí tắc nghẽn không áp dụng vào cuối tuần ở New York.

03

Một biện pháp kinh tế nhằm hạn chế việc sử dụng phương tiện ở những khu vực đông đúc.

An economic measure to discourage vehicle use in crowded areas.

Ví dụ

The congestion charge helps reduce traffic in downtown San Francisco.

Phí tắc nghẽn giúp giảm lưu lượng giao thông ở trung tâm San Francisco.

The congestion charge does not apply to electric vehicles in New York.

Phí tắc nghẽn không áp dụng cho xe điện ở New York.

How does the congestion charge affect public transport usage in London?

Phí tắc nghẽn ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng giao thông công cộng ở London?

London's congestion charge reduces traffic in busy city areas significantly.

Phí tắc nghẽn ở London giảm lưu lượng giao thông ở các khu vực đông đúc.

The congestion charge does not apply to electric vehicles in New York.

Phí tắc nghẽn không áp dụng cho xe điện ở New York.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congestion charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congestion charge

Không có idiom phù hợp