Bản dịch của từ Connives trong tiếng Việt

Connives

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connives (Verb)

kˈɑnɨvz
kˈɑnɨvz
01

Hợp tác bí mật; âm mưu.

To cooperate secretly to conspire.

Ví dụ

They connive to arrange secret meetings for the local charity event.

Họ âm thầm sắp xếp các cuộc họp bí mật cho sự kiện từ thiện địa phương.

She does not connive with others to manipulate the social group.

Cô ấy không âm thầm phối hợp với người khác để thao túng nhóm xã hội.

Do they connive to influence the outcome of the community project?

Họ có âm thầm phối hợp để ảnh hưởng đến kết quả của dự án cộng đồng không?

02

Để đạt được mục tiêu của mình bằng cách khuất phục.

To achieve ones goals by subterfuge.

Ví dụ

She connives to get a promotion at her job.

Cô ấy âm thầm tìm cách để được thăng chức ở công việc.

He does not connive with others to manipulate the results.

Anh ấy không âm thầm hợp tác với người khác để thao túng kết quả.

Does she connive to influence the election outcomes?

Cô ấy có âm thầm tìm cách để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử không?

03

Để bí mật cho phép một điều gì đó được coi là vô đạo đức, bất hợp pháp, sai trái hoặc có hại xảy ra.

To secretly allow something considered immoral illegal wrong or harmful to occur.

Ví dụ

She connives at the corruption in the local government.

Cô ấy nhắm mắt làm ngơ trước sự tham nhũng trong chính quyền địa phương.

He does not connive with his friends to cheat on the test.

Anh ấy không thông đồng với bạn bè để gian lận trong bài kiểm tra.

Do you think he connives with his colleagues for personal gain?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy thông đồng với đồng nghiệp vì lợi ích cá nhân không?

Dạng động từ của Connives (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conniving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connives

Không có idiom phù hợp