Bản dịch của từ Connives trong tiếng Việt
Connives

Connives (Verb)
They connive to arrange secret meetings for the local charity event.
Họ âm thầm sắp xếp các cuộc họp bí mật cho sự kiện từ thiện địa phương.
She does not connive with others to manipulate the social group.
Cô ấy không âm thầm phối hợp với người khác để thao túng nhóm xã hội.
Do they connive to influence the outcome of the community project?
Họ có âm thầm phối hợp để ảnh hưởng đến kết quả của dự án cộng đồng không?
Để đạt được mục tiêu của mình bằng cách khuất phục.
To achieve ones goals by subterfuge.
She connives to get a promotion at her job.
Cô ấy âm thầm tìm cách để được thăng chức ở công việc.
He does not connive with others to manipulate the results.
Anh ấy không âm thầm hợp tác với người khác để thao túng kết quả.
Does she connive to influence the election outcomes?
Cô ấy có âm thầm tìm cách để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử không?
She connives at the corruption in the local government.
Cô ấy nhắm mắt làm ngơ trước sự tham nhũng trong chính quyền địa phương.
He does not connive with his friends to cheat on the test.
Anh ấy không thông đồng với bạn bè để gian lận trong bài kiểm tra.
Do you think he connives with his colleagues for personal gain?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy thông đồng với đồng nghiệp vì lợi ích cá nhân không?
Dạng động từ của Connives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conniving |
Họ từ
Từ "connives" là động từ, xuất phát từ tiếng Anh cổ "connive", có nghĩa là âm thầm đồng lõa hoặc thông đồng trong các hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "connives" thường ám chỉ đến các hành động lén lút hoặc kế hoạch mờ ám giữa các cá nhân.
Từ "connives" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "connivere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "nivere" có nghĩa là "nhắm mắt". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến hành động nhắm mắt trước việc xấu hoặc thông đồng, cho phép sự việc xấu xảy ra. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động thông đồng trong các kế hoạch gian lận hoặc âm thầm hợp tác trong hành vi sai trái, phản ánh sự thiếu chính trực trong mối quan hệ xã hội.
Từ "connives" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thông đồng hoặc âm thầm đồng ý với một kế hoạch bất chính. Nó xuất hiện trong văn phong chính thức, thường trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu về tâm lý học, xã hội học, nhằm phân tích động cơ và hành vi con người.