Bản dịch của từ Considerable experience trong tiếng Việt

Considerable experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable experience (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl ɨkspˈɪɹiəns
kənsˈɪdɚəbəl ɨkspˈɪɹiəns
01

Số lượng kinh nghiệm có ảnh hưởng hoặc quan trọng.

The amount of experience that is significant or influential.

Ví dụ

She has considerable experience in community service projects since 2015.

Cô ấy có kinh nghiệm đáng kể trong các dự án phục vụ cộng đồng từ năm 2015.

He does not have considerable experience in social work internships.

Anh ấy không có kinh nghiệm đáng kể trong các kỳ thực tập xã hội.

Do you think considerable experience helps in social advocacy roles?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm đáng kể giúp ích trong các vai trò vận động xã hội không?

02

Kiến thức hoặc kỹ năng có được thông qua sự tham gia hoặc tiếp xúc với một hoạt động cụ thể qua thời gian.

The knowledge or skill gained through involvement in or exposure to a particular activity over time.

Ví dụ

She has considerable experience in organizing community events for local charities.

Cô ấy có kinh nghiệm đáng kể trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương.

He does not have considerable experience in social work or community service.

Anh ấy không có kinh nghiệm đáng kể trong công tác xã hội hoặc phục vụ cộng đồng.

Do you think considerable experience helps in building social networks effectively?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm đáng kể giúp xây dựng mạng xã hội hiệu quả không?

03

Một khoảng thời gian đáng kể làm việc hoặc tham gia vào một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp nhất định.

A considerable extent of time working or engaging in a certain field or profession.

Ví dụ

Maria has considerable experience in community service projects over five years.

Maria có kinh nghiệm đáng kể trong các dự án phục vụ cộng đồng trong năm năm.

John does not have considerable experience in social work yet.

John chưa có kinh nghiệm đáng kể trong công tác xã hội.

Does Sarah possess considerable experience in organizing social events?

Sarah có kinh nghiệm đáng kể trong việc tổ chức sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Considerable experience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable experience

Không có idiom phù hợp