Bản dịch của từ Consoles trong tiếng Việt
Consoles
Consoles (Noun)
Một tấm bảng hoặc bộ phận chứa các nút điều khiển cho thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
A panel or unit accommodating controls for electronic or mechanical equipment
Dạng danh từ của Consoles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Console | Consoles |
Consoles (Verb)
Làm dịu nỗi buồn hoặc đau khổ.
To alleviate sadness or distress
Giảm bớt đau buồn hoặc thất vọng.
To lessen grief or disappointment
Dạng động từ của Consoles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Console |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consoling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Consoles cùng Chu Du Speak