Bản dịch của từ Consoles trong tiếng Việt
Consoles

Consoles (Noun)
The consoles at the event were beautifully decorated with flowers.
Các bàn ở sự kiện được trang trí đẹp mắt bằng hoa.
The consoles did not have enough space for all the guests.
Các bàn không đủ chỗ cho tất cả khách mời.
Are the consoles arranged for the upcoming charity dinner?
Các bàn đã được sắp xếp cho bữa tiệc từ thiện sắp tới chưa?
Many teenagers play video games on consoles like Xbox and PlayStation.
Nhiều thanh thiếu niên chơi game trên các máy console như Xbox và PlayStation.
Not everyone prefers consoles over PCs for gaming experiences.
Không phải ai cũng thích máy console hơn máy tính cá nhân để chơi game.
Do you think consoles are better than mobile games for social interaction?
Bạn có nghĩ rằng máy console tốt hơn game di động cho sự tương tác xã hội không?
Một tấm bảng hoặc bộ phận chứa các nút điều khiển cho thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
A panel or unit accommodating controls for electronic or mechanical equipment
The gaming consoles provide entertainment for families during social gatherings.
Các bảng điều khiển trò chơi mang lại giải trí cho gia đình trong các buổi gặp mặt.
Many people do not use consoles for social interaction anymore.
Nhiều người không còn sử dụng bảng điều khiển để tương tác xã hội nữa.
Do you think consoles enhance social experiences among friends?
Bạn có nghĩ rằng các bảng điều khiển nâng cao trải nghiệm xã hội giữa bạn bè không?
Dạng danh từ của Consoles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Console | Consoles |
Consoles (Verb)
Làm dịu nỗi buồn hoặc đau khổ.
To alleviate sadness or distress
Friends console each other during tough times, like after a breakup.
Bạn bè an ủi nhau trong những lúc khó khăn, như sau khi chia tay.
She does not console her friend when he feels sad about losing.
Cô ấy không an ủi bạn mình khi anh ấy buồn vì thua cuộc.
Do you console your family members when they face challenges?
Bạn có an ủi các thành viên trong gia đình khi họ gặp khó khăn không?
She consoles her friend after the breakup with John last week.
Cô ấy an ủi bạn mình sau khi chia tay John tuần trước.
He does not console people who refuse to share their feelings.
Anh ấy không an ủi những người từ chối chia sẻ cảm xúc.
How can we console victims of bullying at school effectively?
Chúng ta có thể an ủi nạn nhân bị bắt nạt ở trường như thế nào?
Giảm bớt đau buồn hoặc thất vọng.
To lessen grief or disappointment
Friends console each other during tough times, like after a breakup.
Bạn bè an ủi nhau trong những lúc khó khăn, như sau chia tay.
She does not console her friends when they feel sad or lonely.
Cô ấy không an ủi bạn bè khi họ buồn hoặc cô đơn.
How do you console someone who lost a family member recently?
Bạn an ủi ai đó vừa mất người thân như thế nào?
Dạng động từ của Consoles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Console |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consoling |
Họ từ
Từ "consoles" là danh từ số nhiều của "console", thường chỉ đến các thiết bị điện tử được sử dụng để chơi trò chơi hoặc các bảng điều khiển điện tử. Trong tiếng Anh Anh, "consoles" có thể thể hiện cảm xúc an ủi trong một số ngữ cảnh, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ đến thiết bị trò chơi. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể thể hiện qua cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



