Bản dịch của từ Constant interruptions trong tiếng Việt
Constant interruptions
Constant interruptions (Noun)
Hành động làm gián đoạn ai đó hoặc cái gì đó.
The act of interrupting someone or something.
Constant interruptions during meetings reduce productivity for many employees.
Sự gián đoạn liên tục trong các cuộc họp làm giảm năng suất của nhiều nhân viên.
Constant interruptions do not help in building effective communication skills.
Sự gián đoạn liên tục không giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Do constant interruptions affect your ability to focus on tasks?
Liệu sự gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?
Một ví dụ về việc làm mất đi sự liên tục hoặc dòng chảy của một cái gì đó.
An instance of breaking the continuity or flow of something.
Constant interruptions disrupt conversations at social gatherings like parties.
Những sự gián đoạn liên tục làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại các buổi tiệc.
I don't like constant interruptions during discussions about important issues.
Tôi không thích những sự gián đoạn liên tục trong các cuộc thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Do constant interruptions affect the quality of social interactions?
Liệu những sự gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến chất lượng tương tác xã hội không?
The meeting faced constant interruptions from the loud construction outside.
Cuộc họp gặp phải những gián đoạn liên tục từ công trình ồn ào bên ngoài.
There are not constant interruptions during our community discussions, thankfully.
Thật may mắn là không có những gián đoạn liên tục trong các cuộc thảo luận của cộng đồng.
Do constant interruptions affect the quality of our social gatherings?
Liệu những gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến chất lượng các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "constant interruptions" đề cập đến việc liên tục bị ngắt quãng hoặc làm gián đoạn trong công việc hoặc hoạt động nào đó. "Constant" có nghĩa là liên tục, không thay đổi hay thường xuyên xảy ra, trong khi "interruptions" chỉ những hành vi làm gián đoạn hoặc can thiệp vào quá trình diễn ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hay học tập, thể hiện sự phiền toái và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.