Bản dịch của từ Constant interruptions trong tiếng Việt

Constant interruptions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant interruptions (Noun)

kˈɑnstənt ˌɪntɚˈʌpʃənz
kˈɑnstənt ˌɪntɚˈʌpʃənz
01

Hành động làm gián đoạn ai đó hoặc cái gì đó.

The act of interrupting someone or something.

Ví dụ

Constant interruptions during meetings reduce productivity for many employees.

Sự gián đoạn liên tục trong các cuộc họp làm giảm năng suất của nhiều nhân viên.

Constant interruptions do not help in building effective communication skills.

Sự gián đoạn liên tục không giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Do constant interruptions affect your ability to focus on tasks?

Liệu sự gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?

02

Một ví dụ về việc làm mất đi sự liên tục hoặc dòng chảy của một cái gì đó.

An instance of breaking the continuity or flow of something.

Ví dụ

Constant interruptions disrupt conversations at social gatherings like parties.

Những sự gián đoạn liên tục làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại các buổi tiệc.

I don't like constant interruptions during discussions about important issues.

Tôi không thích những sự gián đoạn liên tục trong các cuộc thảo luận về các vấn đề quan trọng.

Do constant interruptions affect the quality of social interactions?

Liệu những sự gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến chất lượng tương tác xã hội không?

03

Sự làm gián đoạn thường xuyên gây rối cho quá trình hoặc hoạt động đang diễn ra.

Frequent interruptions that disturb the ongoing process or activity.

Ví dụ

The meeting faced constant interruptions from the loud construction outside.

Cuộc họp gặp phải những gián đoạn liên tục từ công trình ồn ào bên ngoài.

There are not constant interruptions during our community discussions, thankfully.

Thật may mắn là không có những gián đoạn liên tục trong các cuộc thảo luận của cộng đồng.

Do constant interruptions affect the quality of our social gatherings?

Liệu những gián đoạn liên tục có ảnh hưởng đến chất lượng các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constant interruptions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constant interruptions

Không có idiom phù hợp