Bản dịch của từ Constant rate trong tiếng Việt
Constant rate
Constant rate (Noun)
The population growth occurred at a constant rate of 2% annually.
Tăng trưởng dân số diễn ra với tỷ lệ không đổi là 2% hàng năm.
The constant rate of unemployment remains concerning for social stability.
Tỷ lệ thất nghiệp không đổi vẫn gây lo ngại cho sự ổn định xã hội.
Is the constant rate of inflation affecting social welfare programs?
Liệu tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội không?
Một phép đo về một đại lượng trong một đơn vị thời gian, mà vẫn giữ nguyên trong suốt một khoảng thời gian quan sát.
A measurement of a quantity over a unit of time, which remains the same throughout an observation period.
The constant rate of unemployment in 2022 was 5% in California.
Tỷ lệ thất nghiệp không đổi năm 2022 là 5% ở California.
The constant rate of crime does not indicate an effective policy.
Tỷ lệ tội phạm không đổi không chỉ ra chính sách hiệu quả.
Is the constant rate of inflation affecting social stability in 2023?
Tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến ổn định xã hội năm 2023 không?
The constant rate of unemployment in 2022 was concerning for many citizens.
Tỷ lệ thất nghiệp không đổi vào năm 2022 khiến nhiều công dân lo lắng.
There is not a constant rate of income for all social classes.
Không có tỷ lệ thu nhập không đổi cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Is the constant rate of inflation affecting everyone's purchasing power?
Tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến sức mua của mọi người không?
Thuật ngữ "constant rate" đề cập đến tốc độ không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kinh tế. Cụ thể, nó biểu hiện một mối quan hệ tỷ lệ mà trong đó một biến số thay đổi đều đặn so với một biến số khác. Từ ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa.