Bản dịch của từ Constant rate trong tiếng Việt

Constant rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant rate (Noun)

kˈɑnstənt ɹˈeɪt
kˈɑnstənt ɹˈeɪt
01

Tốc độ cụ thể mà một cái gì đó xảy ra mà không thay đổi.

A specific speed at which something occurs without change.

Ví dụ

The population growth occurred at a constant rate of 2% annually.

Tăng trưởng dân số diễn ra với tỷ lệ không đổi là 2% hàng năm.

The constant rate of unemployment remains concerning for social stability.

Tỷ lệ thất nghiệp không đổi vẫn gây lo ngại cho sự ổn định xã hội.

Is the constant rate of inflation affecting social welfare programs?

Liệu tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Một phép đo về một đại lượng trong một đơn vị thời gian, mà vẫn giữ nguyên trong suốt một khoảng thời gian quan sát.

A measurement of a quantity over a unit of time, which remains the same throughout an observation period.

Ví dụ

The constant rate of unemployment in 2022 was 5% in California.

Tỷ lệ thất nghiệp không đổi năm 2022 là 5% ở California.

The constant rate of crime does not indicate an effective policy.

Tỷ lệ tội phạm không đổi không chỉ ra chính sách hiệu quả.

Is the constant rate of inflation affecting social stability in 2023?

Tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến ổn định xã hội năm 2023 không?

03

Khía cạnh của một quá trình được đặc trưng bởi việc giữ nguyên về tần suất hoặc số lượng.

The aspect of a process characterized by remaining the same in terms of frequency or amount.

Ví dụ

The constant rate of unemployment in 2022 was concerning for many citizens.

Tỷ lệ thất nghiệp không đổi vào năm 2022 khiến nhiều công dân lo lắng.

There is not a constant rate of income for all social classes.

Không có tỷ lệ thu nhập không đổi cho tất cả các tầng lớp xã hội.

Is the constant rate of inflation affecting everyone's purchasing power?

Tỷ lệ lạm phát không đổi có ảnh hưởng đến sức mua của mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constant rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constant rate

Không có idiom phù hợp