Bản dịch của từ Constricted trong tiếng Việt
Constricted

Constricted (Verb)
Many laws constricted individual freedoms in the past decade.
Nhiều luật đã hạn chế quyền tự do cá nhân trong thập kỷ qua.
The new regulations did not constrict our social interactions.
Các quy định mới không hạn chế các tương tác xã hội của chúng tôi.
Did the pandemic constrict community gatherings last year?
Có phải đại dịch đã hạn chế các buổi gặp gỡ cộng đồng năm ngoái không?
The new law constricted social gatherings to ten people only.
Luật mới đã hạn chế các buổi tụ tập xã hội chỉ còn mười người.
The policy did not constrict freedom of speech in any way.
Chính sách này không hạn chế quyền tự do ngôn luận theo cách nào.
Did the recent events constrict community interactions significantly?
Các sự kiện gần đây có hạn chế các tương tác cộng đồng một cách đáng kể không?
Dạng động từ của Constricted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constricting |
Constricted (Adjective)
The constricted space made it hard for people to socialize.
Không gian hẹp khiến mọi người khó giao lưu.
The constricted budget limits our ability to organize events.
Ngân sách hạn chế làm giảm khả năng tổ chức sự kiện của chúng tôi.
Is the constricted area affecting community gatherings in our town?
Khu vực hẹp có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Bị hạn chế hoặc giới hạn trong phạm vi.
Restricted or limited in scope.
Many people feel their social lives are constricted by work demands.
Nhiều người cảm thấy cuộc sống xã hội của họ bị hạn chế bởi công việc.
Social interactions are not constricted in vibrant communities like New York.
Các tương tác xã hội không bị hạn chế ở những cộng đồng sôi động như New York.
Are social freedoms constricted in countries with strict laws?
Liệu tự do xã hội có bị hạn chế ở các quốc gia có luật nghiêm ngặt?
Họ từ
Từ "constricted" là một tính từ, có nghĩa là bị thu hẹp hoặc bị co lại, thường được dùng để mô tả trạng thái vật lý của một cái gì đó bị giới hạn hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "constricted" có thể được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc tình trạng tâm lý bị kìm hãm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và tâm lý học.
Từ "constricted" xuất phát từ động từ Latinh "constringere", được hình thành từ tiền tố "con-" (together) và động từ "stringere" (thít chặt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "constricted" nghĩa là bị siết chặt, thu hẹp lại. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc hạn chế hoặc co rút kích thước, thể hiện sự thu hẹp trong không gian hoặc tình trạng, từ đó phản ánh chính xác nguồn gốc của nó từ sự kết hợp chặt chẽ.
Từ "constricted" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả sự hạn chế, bó hẹp trong ngữ cảnh sinh học, y khoa, hoặc tâm lý. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được dùng để miêu tả cảm giác bị áp lực, hoặc trong các cuộc thảo luận về hẹp mạch máu, hoặc sự giảm diện tích trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp