Bản dịch của từ Constricts trong tiếng Việt

Constricts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constricts (Verb)

kənstɹˈɪkts
kənstɹˈɪkts
01

Để giới hạn hoặc hạn chế số lượng của một cái gì đó.

To limit or restrict the amount of something.

Ví dụ

Society often constricts individual freedom in many cultural aspects.

Xã hội thường hạn chế tự do cá nhân trong nhiều khía cạnh văn hóa.

Social norms do not constrict creativity among young artists like Maya Lin.

Các quy chuẩn xã hội không hạn chế sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ như Maya Lin.

Does social media constrict open discussions about sensitive topics?

Mạng xã hội có hạn chế các cuộc thảo luận mở về các chủ đề nhạy cảm không?

02

Để vẽ lại với nhau hoặc trở nên hẹp hơn.

To draw together or become narrower.

Ví dụ

Social media constricts our attention span during important discussions.

Mạng xã hội làm thu hẹp khoảng chú ý của chúng ta trong các cuộc thảo luận quan trọng.

Social norms do not constrict personal expression in modern society.

Các chuẩn mực xã hội không làm hạn chế sự thể hiện cá nhân trong xã hội hiện đại.

Does social pressure constrict your ability to speak freely?

Áp lực xã hội có làm hạn chế khả năng nói tự do của bạn không?

03

Làm mất đi sức mạnh hoặc trở nên kém hiệu quả.

To cause to lose strength or become less effective.

Ví dụ

Social media often constricts meaningful conversations among friends and family.

Mạng xã hội thường làm giảm đi các cuộc trò chuyện ý nghĩa giữa bạn bè và gia đình.

Social norms do not constrict personal expression in modern society.

Các chuẩn mực xã hội không làm hạn chế sự thể hiện cá nhân trong xã hội hiện đại.

How does social pressure constrict individual choices in university life?

Áp lực xã hội làm thế nào để hạn chế lựa chọn cá nhân trong đời sống đại học?

Dạng động từ của Constricts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constrict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constricted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constricted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constricts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constricting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constricts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constricts

Không có idiom phù hợp