Bản dịch của từ Constrict trong tiếng Việt

Constrict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constrict(Verb)

kˈɒnstrɪkt
ˈkɑnstrɪkt
01

Làm cho hẹp hơn hoặc chặt hơn, đặc biệt là bằng cách kéo sát lại.

To make narrower or tighter especially by drawing together

Ví dụ
02

Hạn chế hoặc giới hạn về phạm vi hoặc lĩnh vực

To limit or restrict in scope or range

Ví dụ
03

Khiến cho co lại, nén lại.

To cause to contract to compress

Ví dụ