ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Constrict
Làm cho hẹp hơn hoặc chặt hơn, đặc biệt là bằng cách kéo sát lại.
To make narrower or tighter especially by drawing together
Hạn chế hoặc giới hạn về phạm vi hoặc lĩnh vực
To limit or restrict in scope or range
Khiến cho co lại, nén lại.
To cause to contract to compress