ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Construction build out
Quá trình xây dựng hoặc kiến thiết một cái gì đó, thường là một công trình hoặc cơ sở.
The process of building or constructing something, typically a structure or facility.
Hành động hình thành một cái gì đó bằng cách kết hợp vật liệu, bộ phận hoặc yếu tố.
The act of forming something by combining materials, parts, or elements.
Một loại dự án xây dựng cụ thể, thường liên quan đến thiết kế và thực hiện một tòa nhà.
A specific type of building project, usually involving the design and execution of a building.