Bản dịch của từ Consubstantiating trong tiếng Việt
Consubstantiating

Consubstantiating (Verb)
The community is consubstantiating diverse cultures through shared festivals and events.
Cộng đồng đang hợp nhất các nền văn hóa đa dạng qua lễ hội và sự kiện chung.
They are not consubstantiating their beliefs with actions in society.
Họ không hợp nhất niềm tin của mình với hành động trong xã hội.
Are we consubstantiating our values with our daily interactions in the community?
Chúng ta có đang hợp nhất các giá trị của mình với những tương tác hàng ngày trong cộng đồng không?
Consubstantiating (Noun)
The priest spoke about consubstantiating bread and wine during the service.
Người linh mục nói về việc hiệp nhất bánh và rượu trong buổi lễ.
They do not believe in consubstantiating during the Eucharist ceremony.
Họ không tin vào việc hiệp nhất trong nghi lễ Thánh Thể.
What does consubstantiating mean in the context of the Eucharist?
Hiệp nhất có nghĩa là gì trong bối cảnh Thánh Thể?
Họ từ
Từ "consubstantiating" xuất phát từ động từ "consubstantiation", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thần học để chỉ sự đồng hiện hữu của bản chất thiêng liêng và nhân loại trong Chúa Kitô. Khái niệm này khác với "transubstantiation", nơi bản chất bánh và rượu được thay đổi thành máu và thịt của Chúa. Từ này là một phần của từ vựng hẹp, ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc tôn giáo.
Từ “consubstantiating” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố “con-” nghĩa là "với nhau" và từ gốc “ substantia” có nghĩa là "thực chất" hoặc "bản chất". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học để chỉ sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều thực thể mà vẫn duy trì bản chất của mỗi thực thể. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh sự hòa hợp giữa các yếu tố độc lập, điều này hiện nay thường thấy trong các lĩnh vực như thần học và các nghiên cứu về bản thể học.
Từ "consubstantiating" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh triết học hoặc các tài liệu học thuật liên quan đến bản chất của thực tại và sự tồn tại đồng thời của hai thực thể khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường chỉ có trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về ngữ nghĩa hoặc lý thuyết triết học.