Bản dịch của từ Consumer advertising trong tiếng Việt

Consumer advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer advertising (Noun)

kənsˈumɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kənsˈumɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức quảng cáo hướng tới người dùng cuối của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thuyết phục họ mua hoặc sử dụng.

A form of advertising directed towards the end user of a product or service, aiming to persuade them to purchase or use it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các phương pháp và kỹ thuật mà các doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm của họ đặc biệt đến người tiêu dùng.

The practices and techniques used by businesses to promote their products specifically to consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tác động tổng thể của các nỗ lực tiếp thị nhằm ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng liên quan đến quyết định mua hàng.

The overall effect of marketing efforts aimed at influencing consumer behavior regarding purchasing decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer advertising

Không có idiom phù hợp