Bản dịch của từ Consumer advertising trong tiếng Việt
Consumer advertising
Noun [U/C]

Consumer advertising (Noun)
kənsˈumɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kənsˈumɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các phương pháp và kỹ thuật mà các doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm của họ đặc biệt đến người tiêu dùng.
The practices and techniques used by businesses to promote their products specifically to consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tác động tổng thể của các nỗ lực tiếp thị nhằm ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng liên quan đến quyết định mua hàng.
The overall effect of marketing efforts aimed at influencing consumer behavior regarding purchasing decisions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer advertising
Không có idiom phù hợp