Bản dịch của từ Consumer panel trong tiếng Việt

Consumer panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer panel(Noun)

kənsˈumɚ pˈænəl
kənsˈumɚ pˈænəl
01

Một nhóm người cung cấp phản hồi về sản phẩm hoặc dịch vụ cho các mục đích nghiên cứu thị trường.

A group of people who provide feedback on products or services for market research purposes.

Ví dụ
02

Một nguồn tài nguyên chiến lược cho các công ty để hiểu sở thích và xu hướng của người tiêu dùng.

A strategic resource for companies to understand consumer preferences and trends.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính từ một nhóm đã chọn về ý kiến và kinh nghiệm của họ.

A method used to gather qualitative data from a selected group about their opinions and experiences.

Ví dụ