Bản dịch của từ Contemns trong tiếng Việt
Contemns

Contemns (Verb)
Để bày tỏ cảm giác rằng một cái gì đó là vô giá trị hoặc đang được xem xét.
To express the feeling that something is worthless or beneath consideration.
Many people contemn the idea of social media influencing real friendships.
Nhiều người khinh thường ý tưởng mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn thực sự.
She does not contemn those who seek help in social situations.
Cô ấy không khinh thường những người tìm kiếm sự giúp đỡ trong tình huống xã hội.
Do you contemn the efforts made for social equality in our community?
Bạn có khinh thường những nỗ lực vì bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Tuyên bố ai đó hoặc điều gì đó đáng bị trừng phạt hoặc lên án.
To declare someone or something to be deserving of punishment or condemnation.
Many activists contemn the government's lack of action on climate change.
Nhiều nhà hoạt động lên án sự thiếu hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.
They do not contemn those who struggle for social justice.
Họ không lên án những người đấu tranh cho công bằng xã hội.
Do critics contemn the new law on income inequality?
Các nhà phê bình có lên án luật mới về bất bình đẳng thu nhập không?
Contemns (Noun)
Một sự phản đối mạnh mẽ hoặc khinh thường đối với một cái gì đó hoặc ai đó.
A strong disapproval or disdain for something or someone.
Many activists contemn the government's lack of action on climate change.
Nhiều nhà hoạt động lên án sự thiếu hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.
They do not contemn the efforts of volunteers in their community.
Họ không lên án những nỗ lực của các tình nguyện viên trong cộng đồng.
Why do some people contemn social media influencers so harshly?
Tại sao một số người lại lên án những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội một cách gay gắt?
Họ từ
Từ "contemns" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là thể hiện sự khinh bỉ hoặc xem thường ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong các văn bản văn học cổ điển. Cách phát âm có thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự phân biệt lớn trong nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, "contemns" thường ít được người nói sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "contemns" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemnere", với nghĩa là "không tôn trọng" hoặc "khinh thường". "Con" nghĩa là "chống lại", còn "temnere" có nghĩa là "tôn trọng". Lịch sử của từ này phản ánh sự thể hiện sự coi thường hay khinh miệt đối với điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "contemns" thường được sử dụng để diễn tả hành vi không chấp nhận hay khinh nhờn một giá trị, đạo đức hay người khác.
Từ "contemns" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ khinh miệt hoặc coi thường đối với người hoặc khái niệm nào đó. Trong văn học và triết học, "contemns" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và giá trị, nhấn mạnh sự phân biệt giữa các chuẩn mực xã hội khác nhau.