Bản dịch của từ Contractor foreman trong tiếng Việt
Contractor foreman
Noun [U/C]

Contractor foreman (Noun)
kˈɑntɹˌæktɚ fˈɔɹmən
kˈɑntɹˌæktɚ fˈɔɹmən
01
Người quản lý một công trường xây dựng, giám sát công việc của các nhà thầu và công nhân.
A person in charge of a construction site, overseeing the work of contractors and workers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân được thuê bởi một nhà thầu để phối hợp và quản lý công việc đang diễn ra tại chỗ.
An individual employed by a contractor to coordinate and manage the work being done on-site.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người giám sát đảm bảo rằng các dự án xây dựng được hoàn thành theo kế hoạch và quy định.
A supervisor who ensures that construction projects are completed according to plans and regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contractor foreman
Không có idiom phù hợp