Bản dịch của từ Convenes trong tiếng Việt
Convenes

Convenes (Verb)
Tụ họp hoặc tập hợp, đặc biệt là để họp
To come together or assemble especially for a meeting
Thành lập hoặc hình thành (một nhóm) bằng cách tập hợp lại
To constitute or form a group by bringing together
Dạng động từ của Convenes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convening |
Họ từ
Từ "convenes" là động từ có nghĩa là triệu tập hoặc tập hợp một nhóm người để tiến hành một cuộc họp hoặc sự kiện chính thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc học thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Cả hai biến thể đều phát âm là /kənˈviːnz/ và được sử dụng trong những tình huống tương tự, nhưng có thể có độ phổ biến khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp