Bản dịch của từ Converted trong tiếng Việt
Converted

Converted (Adjective)
The converted building now houses a community center for local events.
Tòa nhà đã được cải tạo hiện đang là trung tâm cộng đồng cho các sự kiện.
The converted park did not include enough facilities for families.
Công viên đã được cải tạo không có đủ tiện nghi cho các gia đình.
Is the converted space suitable for hosting social gatherings?
Không gian đã được cải tạo có phù hợp để tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "converted" là động từ phân từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "convert", nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "biến đổi". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường ám chỉ sự chuyển đổi đức tin. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh-Mỹ, các dạng viết cũng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "converted" có thể chỉ sự chuyển đổi về công nghệ hoặc đồ vật, thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng của từ này.
Từ "converted" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "convertere", có nghĩa là "lật lại" hoặc "chuyển đổi". Được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vertere" (quay, lật), từ này ghi nhận một quá trình thay đổi hoặc chuyển đổi trạng thái. Lịch sử sử dụng từ "converted" trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, thể hiện sự chuyển hoá trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu là tâm linh hoặc vật lý, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về việc thay đổi hình thức hay bản chất.
Từ "converted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quá trình chuyển đổi hoặc chuyển hóa. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, kinh tế, hoặc môi trường, nhấn mạnh sự biến đổi và ứng dụng. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo khi đề cập đến việc thay đổi đức tin hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Converted
Preach to the converted
Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe
To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.
The politician preached to the converted during his campaign rally.
Chính trị gia thuyết phục những người đã ủng hộ trong cuộc vận động của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the choir...