Bản dịch của từ Converted trong tiếng Việt
Converted
Converted (Adjective)
The converted building now houses a community center for local events.
Tòa nhà đã được cải tạo hiện đang là trung tâm cộng đồng cho các sự kiện.
The converted park did not include enough facilities for families.
Công viên đã được cải tạo không có đủ tiện nghi cho các gia đình.
Is the converted space suitable for hosting social gatherings?
Không gian đã được cải tạo có phù hợp để tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Converted
Preach to the converted
Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe
To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.
The politician preached to the converted during his campaign rally.
Chính trị gia thuyết phục những người đã ủng hộ trong cuộc vận động của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the choir...