Bản dịch của từ Convey information trong tiếng Việt

Convey information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convey information (Verb)

kənvˈeɪ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
kənvˈeɪ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Truyền đạt hoặc diễn đạt điều gì đó

To communicate or express something

Ví dụ

Social media can effectively convey information to millions of users daily.

Mạng xã hội có thể truyền đạt thông tin đến hàng triệu người dùng mỗi ngày.

Social media does not always convey information accurately or responsibly.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền đạt thông tin một cách chính xác hoặc có trách nhiệm.

How can we best convey information about social issues to teenagers?

Làm thế nào chúng ta có thể truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội đến thanh thiếu niên?

02

Vận chuyển hoặc mang một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác

To transport or carry something from one place to another

Ví dụ

Social media can convey information quickly to millions of users worldwide.

Mạng xã hội có thể truyền tải thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.

Social media does not always convey information accurately or responsibly.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền tải thông tin một cách chính xác.

How does social media convey information to different age groups effectively?

Mạng xã hội truyền tải thông tin đến các nhóm tuổi khác nhau như thế nào?

03

Làm cho một ý tưởng được biết đến hoặc hiểu rõ với ai đó

To make an idea known or understandable to someone

Ví dụ

Teachers convey information clearly during social studies classes every week.

Giáo viên truyền đạt thông tin rõ ràng trong các lớp học xã hội hàng tuần.

The presentation did not convey information about local social issues effectively.

Bài thuyết trình không truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội địa phương hiệu quả.

How do social media platforms convey information to their users?

Các nền tảng mạng xã hội truyền đạt thông tin đến người dùng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convey information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convey information

Không có idiom phù hợp