Bản dịch của từ Convey information trong tiếng Việt
Convey information
Convey information (Verb)
Truyền đạt hoặc diễn đạt điều gì đó
To communicate or express something
Làm cho một ý tưởng được biết đến hoặc hiểu rõ với ai đó
To make an idea known or understandable to someone
Cụm từ "convey information" có nghĩa là truyền đạt hoặc chuyển giao thông tin từ một người hoặc một nguồn đến người khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc truyền đạt thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo nền văn hóa và phương ngữ cụ thể.