Bản dịch của từ Cooperative marketing trong tiếng Việt
Cooperative marketing

Cooperative marketing (Noun)
Cooperative marketing helped local businesses increase sales during the holiday season.
Tiếp thị hợp tác đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng doanh số trong mùa lễ.
Many companies do not engage in cooperative marketing due to competition.
Nhiều công ty không tham gia tiếp thị hợp tác do cạnh tranh.
Is cooperative marketing effective for small businesses in your community?
Tiếp thị hợp tác có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của bạn không?
Những nỗ lực quảng cáo chung chia sẻ chi phí và tài nguyên giữa các đối tác.
Joint promotional efforts that share costs and resources between partners.
Cooperative marketing helped local businesses increase sales during the festival.
Tiếp thị hợp tác đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng doanh số trong lễ hội.
Cooperative marketing does not always guarantee success for all partners involved.
Tiếp thị hợp tác không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công cho tất cả các đối tác.
How can cooperative marketing benefit small businesses in our community?
Tiếp thị hợp tác có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng ta?
Một hệ thống trong đó các doanh nghiệp hợp tác vì lợi ích chung trong các nỗ lực tiếp thị.
A system where businesses collaborate for mutual benefit in marketing efforts.
Cooperative marketing helps local businesses reach more customers together.
Tiếp thị hợp tác giúp các doanh nghiệp địa phương tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Cooperative marketing does not work well without strong partnerships among businesses.
Tiếp thị hợp tác không hiệu quả nếu không có quan hệ đối tác vững mạnh.
What benefits do you see in cooperative marketing for local shops?
Bạn thấy những lợi ích gì từ tiếp thị hợp tác cho các cửa hàng địa phương?