Bản dịch của từ Cooperative marketing trong tiếng Việt

Cooperative marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperative marketing (Noun)

koʊˈɑpɚˌeɪtɨv mˈɑɹkətɨŋ
koʊˈɑpɚˌeɪtɨv mˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị trong đó hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

A marketing strategy in which two or more businesses work together to promote their products or services.

Ví dụ

Cooperative marketing helped local businesses increase sales during the holiday season.

Tiếp thị hợp tác đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng doanh số trong mùa lễ.

Many companies do not engage in cooperative marketing due to competition.

Nhiều công ty không tham gia tiếp thị hợp tác do cạnh tranh.

Is cooperative marketing effective for small businesses in your community?

Tiếp thị hợp tác có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của bạn không?

02

Những nỗ lực quảng cáo chung chia sẻ chi phí và tài nguyên giữa các đối tác.

Joint promotional efforts that share costs and resources between partners.

Ví dụ

Cooperative marketing helped local businesses increase sales during the festival.

Tiếp thị hợp tác đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng doanh số trong lễ hội.

Cooperative marketing does not always guarantee success for all partners involved.

Tiếp thị hợp tác không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công cho tất cả các đối tác.

How can cooperative marketing benefit small businesses in our community?

Tiếp thị hợp tác có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng ta?

03

Một hệ thống trong đó các doanh nghiệp hợp tác vì lợi ích chung trong các nỗ lực tiếp thị.

A system where businesses collaborate for mutual benefit in marketing efforts.

Ví dụ

Cooperative marketing helps local businesses reach more customers together.

Tiếp thị hợp tác giúp các doanh nghiệp địa phương tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

Cooperative marketing does not work well without strong partnerships among businesses.

Tiếp thị hợp tác không hiệu quả nếu không có quan hệ đối tác vững mạnh.

What benefits do you see in cooperative marketing for local shops?

Bạn thấy những lợi ích gì từ tiếp thị hợp tác cho các cửa hàng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooperative marketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooperative marketing

Không có idiom phù hợp