Bản dịch của từ Cornrows trong tiếng Việt
Cornrows

Cornrows (Noun)
Many people admire cornrows for their intricate geometric patterns.
Nhiều người ngưỡng mộ cornrows vì những kiểu dáng hình học tinh xảo.
Cornrows are not just a hairstyle; they represent cultural identity.
Cornrows không chỉ là kiểu tóc; chúng thể hiện bản sắc văn hóa.
Do you think cornrows are a popular choice in social events?
Bạn có nghĩ rằng cornrows là lựa chọn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Cornrows (hay còn gọi là "nếp tóc nơ") là kiểu tóc được tết gần sát da đầu, thường được tạo thành từ các bím tóc nhỏ, song song, thể hiện nhiều hình dạng và hoa văn khác nhau. Kiểu tóc này có nguồn gốc từ các nền văn hóa châu Phi và đã được phát triển trong suốt lịch sử. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có sự tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa xã hội có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa. Trong khi ở Mỹ, cornrows thường chăm sóc đến văn hóa người da đen, tại Anh, kiểu tóc này được phổ biến trong các cộng đồng đa dạng và thời trang hiện đại.
Từ "cornrows" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "corn" (nghĩa là "bím tóc") và "rows" (nghĩa là "hàng, dãy"). Chúng có thể bắt nguồn từ từ "corona" trong tiếng Latin, chỉ hình dạng của một vầng sáng xung quanh. Mô hình tóc bím này đã xuất hiện từ lâu trong các nền văn hóa châu Phi, thể hiện di sản văn hóa và nghệ thuật tạo hình. Ngày nay, "cornrows" không chỉ mang ý nghĩa về thời trang mà còn gắn liền với những giá trị văn hóa và quyền lực trong cộng đồng người da đen.
Từ "cornrows" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và thời trang. Nó thường được sử dụng khi bàn về kiểu tóc hoặc phong cách cá nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa và sự đa dạng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu, bài viết hoặc chương trình truyền hình khám phá lịch sử và tác động xã hội của kiểu tóc này trong cộng đồng người gốc Phi.