Bản dịch của từ Cornrows trong tiếng Việt

Cornrows

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornrows (Noun)

kˈɔɹnoʊz
kˈɔɹnoʊz
01

(đặc biệt là ở người da đen) kiểu tết tóc thành dải hẹp để tạo thành các họa tiết hình học trên da đầu.

Especially among black people a style of braiding and plaiting the hair in narrow strips to form geometric patterns on the scalp.

Ví dụ

Many people admire cornrows for their intricate geometric patterns.

Nhiều người ngưỡng mộ cornrows vì những kiểu dáng hình học tinh xảo.

Cornrows are not just a hairstyle; they represent cultural identity.

Cornrows không chỉ là kiểu tóc; chúng thể hiện bản sắc văn hóa.

Do you think cornrows are a popular choice in social events?

Bạn có nghĩ rằng cornrows là lựa chọn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornrows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornrows

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.