Bản dịch của từ Plaiting trong tiếng Việt

Plaiting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaiting (Verb)

plˈeɪtɪŋ
plˈeɪtɪŋ
01

Xoắn ba dải hoặc sợi tóc, len, v.v. lại với nhau để tạo thành một đoạn dài.

To twist together three strips or strands of hair wool etc to make one long piece.

Ví dụ

She is plaiting her daughter's hair for the school event.

Cô ấy đang tết tóc cho con gái mình cho sự kiện ở trường.

He is not plaiting his hair for the party tonight.

Anh ấy không tết tóc cho bữa tiệc tối nay.

Are you plaiting your hair for the social gathering tomorrow?

Bạn có đang tết tóc cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai không?

Plaiting (Noun)

plˈeɪtɪŋ
plˈeɪtɪŋ
01

Hoạt động bện hoặc xoắn ba dải hoặc sợi tóc, len, v.v. lại với nhau để tạo thành một đoạn dài.

The activity of braiding or twisting three strips or strands of hair wool etc together to make one long piece.

Ví dụ

She enjoys plaiting her daughter's hair every morning before school.

Cô ấy thích tết tóc cho con gái mỗi sáng trước khi đi học.

He is not interested in plaiting his hair like his friends.

Cậu ấy không thích tết tóc giống như bạn bè của mình.

Is plaiting hair a common practice in Vietnamese culture?

Tết tóc có phải là một phong tục phổ biến trong văn hóa Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaiting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.