Bản dịch của từ Plaiting trong tiếng Việt
Plaiting

Plaiting (Verb)
She is plaiting her daughter's hair for the school event.
Cô ấy đang tết tóc cho con gái mình cho sự kiện ở trường.
He is not plaiting his hair for the party tonight.
Anh ấy không tết tóc cho bữa tiệc tối nay.
Are you plaiting your hair for the social gathering tomorrow?
Bạn có đang tết tóc cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai không?
Plaiting (Noun)
She enjoys plaiting her daughter's hair every morning before school.
Cô ấy thích tết tóc cho con gái mỗi sáng trước khi đi học.
He is not interested in plaiting his hair like his friends.
Cậu ấy không thích tết tóc giống như bạn bè của mình.
Is plaiting hair a common practice in Vietnamese culture?
Tết tóc có phải là một phong tục phổ biến trong văn hóa Việt Nam không?
Họ từ
Từ "plaiting" là danh từ chỉ hành động tết bím tóc hoặc bện các sợi vật liệu lại với nhau. Trong tiếng Anh, "plait" thường được sử dụng ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "braiding" phổ biến hơn. Sự khác biệt về âm thanh giữa hai từ này nằm ở cách phát âm và ngữ âm, với "plait" được phát âm là /plæt/ và "braid" là /breɪd/. Việc sử dụng "plaiting" thường liên quan đến nghệ thuật làm đẹp, thủ công và trang trí.
Từ "plaiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "plier", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bện". Tiếng Latinh cổ đại là "plicare", cũng có nghĩa tương tự, đã đóng góp cho sự hình thành từ này. Qua lịch sử, hành động bện tóc hoặc vật liệu đã trở thành biểu tượng cho sự khéo léo và nghệ thuật. Ngày nay, "plaiting" không chỉ đề cập đến việc bện tóc mà còn các hình thức kết hợp vật liệu khác, thể hiện sự sáng tạo và tay nghề.
Từ "plaiting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề văn hóa và nghệ thuật, như kỹ thuật làm tóc hoặc thủ công mỹ nghệ. Ngoài ra, "plaiting" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc tạo kiểu tóc hoặc tạo hình các vật liệu bằng cách bện lại, thể hiện tính khéo léo và sáng tạo.