Bản dịch của từ Correlation coefficient trong tiếng Việt
Correlation coefficient
Noun [U/C]

Correlation coefficient (Noun)
kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
01
Một thước đo thống kê mô tả mức độ mà hai biến di chuyển liên quan đến nhau.
A statistical measure that describes the degree to which two variables move in relation to each other.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu để định lượng mối quan hệ giữa các biến.
Commonly used in statistics and data analysis to quantify the relationship between variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Correlation coefficient
Không có idiom phù hợp