Bản dịch của từ Correlation coefficient trong tiếng Việt

Correlation coefficient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlation coefficient (Noun)

kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
01

Một thước đo thống kê mô tả mức độ mà hai biến di chuyển liên quan đến nhau.

A statistical measure that describes the degree to which two variables move in relation to each other.

Ví dụ

The correlation coefficient between income and education is very strong.

Hệ số tương quan giữa thu nhập và giáo dục rất mạnh.

There is no significant correlation coefficient in this social study.

Không có hệ số tương quan đáng kể trong nghiên cứu xã hội này.

What is the correlation coefficient for happiness and social connections?

Hệ số tương quan giữa hạnh phúc và kết nối xã hội là gì?

02

Một giá trị giữa -1 và 1 cho biết sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

A value between -1 and 1 that indicates the strength and direction of a linear relationship between two variables.

Ví dụ

The correlation coefficient between education and income is often positive.

Hệ số tương quan giữa giáo dục và thu nhập thường là dương.

There is not always a strong correlation coefficient in social studies.

Không phải lúc nào cũng có hệ số tương quan mạnh trong nghiên cứu xã hội.

What is the correlation coefficient of happiness and community engagement?

Hệ số tương quan của hạnh phúc và sự tham gia cộng đồng là gì?

03

Thường được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu để định lượng mối quan hệ giữa các biến.

Commonly used in statistics and data analysis to quantify the relationship between variables.

Ví dụ

The correlation coefficient shows a strong link between income and education.

Hệ số tương quan cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa thu nhập và giáo dục.

The correlation coefficient does not indicate causation in social studies.

Hệ số tương quan không chỉ ra nguyên nhân trong các nghiên cứu xã hội.

What is the correlation coefficient for crime rates and unemployment?

Hệ số tương quan giữa tỷ lệ tội phạm và tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correlation coefficient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correlation coefficient

Không có idiom phù hợp