Bản dịch của từ Correlation coefficient trong tiếng Việt

Correlation coefficient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlation coefficient (Noun)

kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
kɑɹəlˈeɪʃn koʊəfˈɪʃnt
01

Một thước đo thống kê mô tả mức độ mà hai biến di chuyển liên quan đến nhau.

A statistical measure that describes the degree to which two variables move in relation to each other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giá trị giữa -1 và 1 cho biết sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

A value between -1 and 1 that indicates the strength and direction of a linear relationship between two variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu để định lượng mối quan hệ giữa các biến.

Commonly used in statistics and data analysis to quantify the relationship between variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correlation coefficient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correlation coefficient

Không có idiom phù hợp