Bản dịch của từ Cost-based pricing trong tiếng Việt

Cost-based pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost-based pricing (Noun)

kˈɔstbˌæst pɹˈaɪsɨŋ
kˈɔstbˌæst pɹˈaɪsɨŋ
01

Một chiến lược định giá dựa trên chi phí sản xuất và thêm một phần lợi nhuận.

A pricing strategy that sets prices based on the costs of production and adds a markup for profit.

Ví dụ

Cost-based pricing helps small businesses cover their production expenses effectively.

Giá cả dựa trên chi phí giúp các doanh nghiệp nhỏ trang trải chi phí sản xuất.

Cost-based pricing does not consider market demand or competition factors.

Giá cả dựa trên chi phí không xem xét nhu cầu thị trường hoặc yếu tố cạnh tranh.

02

Một phương pháp định giá hàng hóa hoặc dịch vụ nơi tất cả các chi phí phát sinh được xem xét trước khi đưa ra giá.

A method of pricing goods or services where all the costs incurred are considered before setting a price.

Ví dụ

Cost-based pricing helps businesses determine fair prices for their services.

Giá cả dựa trên chi phí giúp doanh nghiệp xác định giá hợp lý cho dịch vụ.

Cost-based pricing does not always consider market demand or competition.

Giá cả dựa trên chi phí không bao giờ xem xét nhu cầu thị trường hoặc cạnh tranh.

03

Một mô hình định giá tập trung vào việc bù đắp chi phí và đảm bảo lợi nhuận thay vì cạnh tranh thị trường hoặc giá trị cảm nhận.

A pricing model that focuses on covering the costs and ensuring a profit margin rather than on market competition or perceived value.

Ví dụ

Cost-based pricing ensures fair wages for workers in social enterprises.

Giá cả dựa trên chi phí đảm bảo lương công bằng cho công nhân trong các doanh nghiệp xã hội.

Cost-based pricing does not consider customers' willingness to pay for products.

Giá cả dựa trên chi phí không xem xét khả năng chi trả của khách hàng cho sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost-based pricing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.