Bản dịch của từ Cost estimate trong tiếng Việt

Cost estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost estimate (Noun)

kˈɑst ˈɛstəmət
kˈɑst ˈɛstəmət
01

Một ước lượng về chi phí cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động.

An approximation of the expenses required for a project or activity.

Ví dụ

The cost estimate for the new park is $50,000.

Dự toán chi phí cho công viên mới là 50.000 đô la.

The city did not provide a cost estimate for the community center.

Thành phố không cung cấp dự toán chi phí cho trung tâm cộng đồng.

What is the cost estimate for the upcoming social event?

Dự toán chi phí cho sự kiện xã hội sắp tới là bao nhiêu?

The cost estimate for the park renovation is $50,000.

Dự toán chi phí cho việc cải tạo công viên là 50.000 đô la.

The city officials did not provide a cost estimate for housing projects.

Các quan chức thành phố đã không cung cấp dự toán chi phí cho các dự án nhà ở.

02

Một phép tính về khoản chi tiêu tài chính có thể xảy ra cho một công việc hoặc nhiệm vụ nhất định.

A calculation of the likely financial expenditure for a given work or task.

Ví dụ

The cost estimate for the new park is $50,000.

Dự toán chi phí cho công viên mới là 50.000 đô la.

The city council did not approve the cost estimate last month.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt dự toán chi phí tháng trước.

Is the cost estimate for the community center accurate?

Dự toán chi phí cho trung tâm cộng đồng có chính xác không?

The cost estimate for the community center was $150,000 last month.

Dự toán chi phí cho trung tâm cộng đồng là 150.000 đô la tháng trước.

The cost estimate does not include maintenance fees for the park.

Dự toán chi phí không bao gồm phí bảo trì cho công viên.

03

Một đánh giá chi tiết về các chi phí liên quan đến một công việc.

A detailed assessment of the costs associated with an undertaking.

Ví dụ

The cost estimate for the new park is $150,000.

Dự toán chi phí cho công viên mới là 150.000 đô la.

The cost estimate does not include maintenance fees.

Dự toán chi phí không bao gồm phí bảo trì.

What is the cost estimate for the community center project?

Dự toán chi phí cho dự án trung tâm cộng đồng là bao nhiêu?

The cost estimate for the community park is $50,000.

Dự toán chi phí cho công viên cộng đồng là 50,000 đô la.

The cost estimate does not include maintenance fees.

Dự toán chi phí không bao gồm phí bảo trì.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost estimate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost estimate

Không có idiom phù hợp