ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Cost estimate trong tiếng Việt
Cost estimate
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Cost estimate
(
Noun
)
kˈɑst ˈɛstəmət
kˈɑst ˈɛstəmət
AI