Bản dịch của từ Cost recovery trong tiếng Việt
Cost recovery
Noun [U/C]

Cost recovery (Noun)
kˈɑst ɹɨkˈʌvɹi
kˈɑst ɹɨkˈʌvɹi
01
Quá trình thu hồi chi phí phát sinh trong một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
The process of recovering costs incurred in a project or business operation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược tài chính được sử dụng để thu hồi chi phí và đạt được lợi nhuận.
A financial strategy used to reclaim expenses and achieve profitability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ chế để thu hồi đầu tư hoặc chi phí vận hành theo thời gian.
A mechanism to recover investment or operational expenses over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost recovery
Không có idiom phù hợp