Bản dịch của từ Cost recovery trong tiếng Việt

Cost recovery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost recovery (Noun)

kˈɑst ɹɨkˈʌvɹi
kˈɑst ɹɨkˈʌvɹi
01

Quá trình thu hồi chi phí phát sinh trong một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.

The process of recovering costs incurred in a project or business operation.

Ví dụ

Cost recovery is essential for funding community health programs in 2023.

Việc thu hồi chi phí là rất quan trọng để tài trợ cho các chương trình y tế cộng đồng năm 2023.

Cost recovery does not happen overnight in social projects.

Việc thu hồi chi phí không xảy ra ngay lập tức trong các dự án xã hội.

How does cost recovery impact social services in urban areas?

Việc thu hồi chi phí ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

02

Một chiến lược tài chính được sử dụng để thu hồi chi phí và đạt được lợi nhuận.

A financial strategy used to reclaim expenses and achieve profitability.

Ví dụ

The charity implemented cost recovery to fund its community programs effectively.

Tổ chức từ thiện đã áp dụng chiến lược thu hồi chi phí để tài trợ cho các chương trình cộng đồng.

Cost recovery is not always easy for non-profits like Helping Hands.

Chiến lược thu hồi chi phí không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các tổ chức phi lợi nhuận như Helping Hands.

How does cost recovery help social enterprises become sustainable?

Chiến lược thu hồi chi phí giúp các doanh nghiệp xã hội trở nên bền vững như thế nào?

03

Một cơ chế để thu hồi đầu tư hoặc chi phí vận hành theo thời gian.

A mechanism to recover investment or operational expenses over time.

Ví dụ

Cost recovery is essential for sustainable social programs in our community.

Việc thu hồi chi phí là rất quan trọng cho các chương trình xã hội bền vững trong cộng đồng của chúng tôi.

Many social initiatives do not ensure cost recovery for their projects.

Nhiều sáng kiến xã hội không đảm bảo việc thu hồi chi phí cho các dự án của họ.

How can cost recovery improve social services in urban areas like Chicago?

Làm thế nào việc thu hồi chi phí có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost recovery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost recovery

Không có idiom phù hợp