Bản dịch của từ Cost up trong tiếng Việt
Cost up
Noun [U/C]
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] The course had to not only be free or of little but also to date with the trends of 2019 [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Cost up
Không có idiom phù hợp