Bản dịch của từ Costas trong tiếng Việt

Costas

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costas (Noun)

ˈkɑ.stəz
ˈkɑ.stəz
01

Một cấu trúc phẳng, chắc chắn nhô ra từ thân tàu hoặc thuyền, để mang buồm, v.v.

A firm flat structure projecting from the hull of a ship or boat for carrying sails etc.

Ví dụ

The ship's costas helped it sail smoothly during the storm last week.

Cấu trúc costas của con tàu giúp nó di chuyển êm ái trong bão tuần trước.

The boat does not have any costas for carrying sails.

Chiếc thuyền không có cấu trúc costas để mang cánh buồm.

Do all ships need costas to function effectively in water?

Tất cả các con tàu có cần cấu trúc costas để hoạt động hiệu quả trong nước không?

Costas (Verb)

ˈkɑ.stəz
ˈkɑ.stəz
01

Đi qua hoặc đi vòng (cái gì đó); đường vòng.

To go over or round something bypass.

Ví dụ

Many people cost the long line at the grocery store today.

Nhiều người đã đi vòng qua hàng dài ở siêu thị hôm nay.

He does not cost the rules during the community meeting.

Anh ấy không đi vòng qua các quy tắc trong cuộc họp cộng đồng.

Did they cost the traffic jam to reach the event?

Họ có đi vòng qua tắc đường để đến sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costas

Không có idiom phù hợp