Bản dịch của từ Couldn't believe your ears trong tiếng Việt
Couldn't believe your ears

Couldn't believe your ears (Phrase)
I couldn't believe my ears when John won the lottery yesterday.
Tôi không thể tin vào tai mình khi John trúng xổ số hôm qua.
She couldn't believe her ears; the concert tickets were sold out.
Cô ấy không thể tin vào tai mình; vé hòa nhạc đã bán hết.
Could you believe your ears when they announced the new policy?
Bạn có thể tin vào tai mình khi họ công bố chính sách mới không?
Một biểu thức chỉ sự không tin tưởng hoặc sự kinh ngạc về những gì đã được nói.
An expression indicating disbelief or astonishment regarding what has been said.
I couldn't believe my ears when she won the contest.
Tôi không thể tin vào tai mình khi cô ấy thắng cuộc thi.
He couldn't believe his ears; they announced a social event cancellation.
Anh ấy không thể tin vào tai mình; họ thông báo hủy sự kiện xã hội.
Could you believe your ears when they said the news?
Bạn có thể tin vào tai mình khi họ nói tin tức không?
I couldn't believe my ears when Sarah won the social award.
Tôi không thể tin vào tai mình khi Sarah giành giải thưởng xã hội.
They couldn't believe their ears during the shocking news announcement.
Họ không thể tin vào tai mình khi nghe thông báo tin tức gây sốc.
Could you believe your ears when John shared his social experience?
Bạn có thể tin vào tai mình khi John chia sẻ kinh nghiệm xã hội không?
Cụm từ "couldn't believe your ears" được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc khó xử lý trước một thông tin hay một lời nói mà ai đó nghe thấy. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi diễn tả sự không tin tưởng vào những gì đang nghe. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên.