Bản dịch của từ Couldn't believe your ears trong tiếng Việt

Couldn't believe your ears

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couldn't believe your ears (Phrase)

kˈʊdənt bɨlˈiv jˈɔɹ ˈɪɹz
kˈʊdənt bɨlˈiv jˈɔɹ ˈɪɹz
01

Bị ngạc nhiên bởi điều gì đó mà một người đã nghe.

To be surprised by something that one has heard.

Ví dụ

I couldn't believe my ears when John won the lottery yesterday.

Tôi không thể tin vào tai mình khi John trúng xổ số hôm qua.

She couldn't believe her ears; the concert tickets were sold out.

Cô ấy không thể tin vào tai mình; vé hòa nhạc đã bán hết.

Could you believe your ears when they announced the new policy?

Bạn có thể tin vào tai mình khi họ công bố chính sách mới không?

02

Một biểu thức chỉ sự không tin tưởng hoặc sự kinh ngạc về những gì đã được nói.

An expression indicating disbelief or astonishment regarding what has been said.

Ví dụ

I couldn't believe my ears when she won the contest.

Tôi không thể tin vào tai mình khi cô ấy thắng cuộc thi.

He couldn't believe his ears; they announced a social event cancellation.

Anh ấy không thể tin vào tai mình; họ thông báo hủy sự kiện xã hội.

Could you believe your ears when they said the news?

Bạn có thể tin vào tai mình khi họ nói tin tức không?

03

Được sử dụng để nhấn mạnh sự nghi ngờ về sự thật của điều gì đó đã được nói.

Used to emphasize doubt about the truth of something stated.

Ví dụ

I couldn't believe my ears when Sarah won the social award.

Tôi không thể tin vào tai mình khi Sarah giành giải thưởng xã hội.

They couldn't believe their ears during the shocking news announcement.

Họ không thể tin vào tai mình khi nghe thông báo tin tức gây sốc.

Could you believe your ears when John shared his social experience?

Bạn có thể tin vào tai mình khi John chia sẻ kinh nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/couldn't believe your ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couldn't believe your ears

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.