Bản dịch của từ Countersign trong tiếng Việt
Countersign

Countersign(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "countersign" có nghĩa là ký tên chứng thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để xác nhận tính hợp pháp của một tài liệu hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi ở Mỹ, nó có thể được thay thế bằng từ "co-sign" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự xác nhận và chứng thực, tuy nhiên "countersign" thường mang tính trang trọng hơn.
Từ "countersign" xuất phát từ tiếng Latin "signum" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chữ ký". Tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "ngược lại" hoặc "đối diện". Kết hợp lại, "countersign" đề cập đến hành động ký tên để xác nhận tính hợp lệ của tài liệu đã được ký trước đó. Sự phát triển của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc xác nhận và kiểm tra tính xác thực trong các giao dịch và hợp đồng pháp lý hiện đại.
Từ "countersign" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói về quy trình chứng thực tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành chính, luật pháp, và quản lý, nơi cần xác nhận thông tin hoặc chứng thực chữ ký. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh cho thấy rằng nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "countersign" có nghĩa là ký tên chứng thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để xác nhận tính hợp pháp của một tài liệu hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi ở Mỹ, nó có thể được thay thế bằng từ "co-sign" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự xác nhận và chứng thực, tuy nhiên "countersign" thường mang tính trang trọng hơn.
Từ "countersign" xuất phát từ tiếng Latin "signum" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chữ ký". Tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "ngược lại" hoặc "đối diện". Kết hợp lại, "countersign" đề cập đến hành động ký tên để xác nhận tính hợp lệ của tài liệu đã được ký trước đó. Sự phát triển của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc xác nhận và kiểm tra tính xác thực trong các giao dịch và hợp đồng pháp lý hiện đại.
Từ "countersign" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói về quy trình chứng thực tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành chính, luật pháp, và quản lý, nơi cần xác nhận thông tin hoặc chứng thực chữ ký. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh cho thấy rằng nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
