Bản dịch của từ Countersign trong tiếng Việt

Countersign

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countersign (Noun)

kˈæʊntəsaɪn
kˈæʊntəsaɪn
01

Tín hiệu hoặc mật khẩu được đưa ra để trả lời người lính đang canh gác.

A signal or password given in reply to a soldier on guard.

Ví dụ

The soldier requested the countersign to enter the restricted area.

Người lính yêu cầu mã xác thực để vào khu vực hạn chế.

The guard did not receive the correct countersign and denied access.

Người bảo vệ không nhận được mã xác thực đúng và từ chối vào.

Do you remember the countersign for today's security checkpoint?

Bạn có nhớ mã xác thực cho trạm kiểm tra an ninh hôm nay không?

The soldier requested the countersign before allowing the visitor to pass.

Người lính yêu cầu mã xác nhận trước khi cho khách qua.

The guard did not receive the correct countersign and denied entry.

Người bảo vệ không nhận được mã xác nhận đúng và từ chối vào.

Countersign (Verb)

kˈæʊntəsaɪn
kˈæʊntəsaɪn
01

Thêm chữ ký vào (tài liệu đã được người khác ký)

Add a signature to a document already signed by another person.

Ví dụ

I always countersign my daughter's permission slips for school events.

Tôi luôn ký tên phản đối cho tờ giấy cho phép của con gái tôi cho các sự kiện của trường.

She never countersigns any legal documents without reading them thoroughly.

Cô ấy không bao giờ ký tên phản đối bất kỳ tài liệu pháp lý nào mà không đọc kỹ.

Do you think it's necessary to countersign every form you fill out?

Bạn có nghĩ rằng cần phải ký tên phản đối vào mọi mẫu bạn điền không?

She countersigned the contract for her husband's business deal.

Cô ấy đã ký ký tên vào hợp đồng cho thỏa thuận kinh doanh của chồng cô.

He did not countersign the permission slip for the school field trip.

Anh ấy không ký ký tên vào tờ cho phép cho chuyến dã ngoại của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countersign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countersign

Không có idiom phù hợp