Bản dịch của từ Countersign trong tiếng Việt
Countersign

Countersign (Noun)
The soldier requested the countersign to enter the restricted area.
Người lính yêu cầu mã xác thực để vào khu vực hạn chế.
The guard did not receive the correct countersign and denied access.
Người bảo vệ không nhận được mã xác thực đúng và từ chối vào.
Do you remember the countersign for today's security checkpoint?
Bạn có nhớ mã xác thực cho trạm kiểm tra an ninh hôm nay không?
The soldier requested the countersign before allowing the visitor to pass.
Người lính yêu cầu mã xác nhận trước khi cho khách qua.
The guard did not receive the correct countersign and denied entry.
Người bảo vệ không nhận được mã xác nhận đúng và từ chối vào.
Countersign (Verb)
I always countersign my daughter's permission slips for school events.
Tôi luôn ký tên phản đối cho tờ giấy cho phép của con gái tôi cho các sự kiện của trường.
She never countersigns any legal documents without reading them thoroughly.
Cô ấy không bao giờ ký tên phản đối bất kỳ tài liệu pháp lý nào mà không đọc kỹ.
Do you think it's necessary to countersign every form you fill out?
Bạn có nghĩ rằng cần phải ký tên phản đối vào mọi mẫu bạn điền không?
She countersigned the contract for her husband's business deal.
Cô ấy đã ký ký tên vào hợp đồng cho thỏa thuận kinh doanh của chồng cô.
He did not countersign the permission slip for the school field trip.
Anh ấy không ký ký tên vào tờ cho phép cho chuyến dã ngoại của trường.
Họ từ
Từ "countersign" có nghĩa là ký tên chứng thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để xác nhận tính hợp pháp của một tài liệu hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi ở Mỹ, nó có thể được thay thế bằng từ "co-sign" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự xác nhận và chứng thực, tuy nhiên "countersign" thường mang tính trang trọng hơn.
Từ "countersign" xuất phát từ tiếng Latin "signum" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chữ ký". Tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "ngược lại" hoặc "đối diện". Kết hợp lại, "countersign" đề cập đến hành động ký tên để xác nhận tính hợp lệ của tài liệu đã được ký trước đó. Sự phát triển của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc xác nhận và kiểm tra tính xác thực trong các giao dịch và hợp đồng pháp lý hiện đại.
Từ "countersign" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói về quy trình chứng thực tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành chính, luật pháp, và quản lý, nơi cần xác nhận thông tin hoặc chứng thực chữ ký. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh cho thấy rằng nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp