Bản dịch của từ Countrywide trong tiếng Việt
Countrywide

Countrywide (Adjective)
Trải dài khắp cả nước.
The countrywide survey revealed a rise in unemployment rates.
Cuộc khảo sát trên toàn quốc đã phát hiện ra sự tăng lên của tỷ lệ thất nghiệp.
The government's efforts to address poverty were not countrywide.
Những nỗ lực của chính phủ để giải quyết nghèo đói không lan rộng trên toàn quốc.
Is the healthcare system countrywide accessible to all citizens?
Hệ thống chăm sóc sức khỏe có phải là tiếp cận toàn quốc cho tất cả công dân không?
Toàn quốc.
The countrywide campaign improved literacy rates significantly in 2022.
Chiến dịch trên toàn quốc đã cải thiện tỷ lệ biết chữ đáng kể năm 2022.
The countrywide initiative did not reach all rural areas effectively.
Sáng kiến trên toàn quốc không tiếp cận hiệu quả tất cả các vùng nông thôn.
Is the countrywide program helping families in low-income areas?
Chương trình trên toàn quốc có giúp đỡ các gia đình ở khu vực thu nhập thấp không?
Áp dụng hoặc ảnh hưởng đến toàn bộ đất nước.
Applicable to or affecting the entire country
The countrywide policy improved education in all 50 states.
Chính sách toàn quốc đã cải thiện giáo dục ở tất cả 50 tiểu bang.
The countrywide initiative did not reach rural areas effectively.
Sáng kiến toàn quốc không tiếp cận hiệu quả các khu vực nông thôn.
Is the countrywide program beneficial for low-income families?
Chương trình toàn quốc có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?
Liên quan đến mọi miền của một đất nước.
Relating to all parts of a country
The countrywide campaign promoted recycling in all major cities last year.
Chiến dịch trên toàn quốc đã thúc đẩy tái chế ở tất cả các thành phố lớn năm ngoái.
The countrywide initiative did not reach rural areas effectively.
Sáng kiến trên toàn quốc không tiếp cận hiệu quả các vùng nông thôn.
Is the countrywide program successful in improving social awareness?
Chương trình trên toàn quốc có thành công trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Countrywide (Adverb)
Trên toàn quốc.
Throughout the country
The campaign was successful countrywide, reaching millions of voters in 2020.
Chiến dịch đã thành công trên toàn quốc, tiếp cận hàng triệu cử tri năm 2020.
The initiative did not spread countrywide due to lack of funding.
Sáng kiến không lan rộng trên toàn quốc do thiếu kinh phí.
Is the new policy effective countrywide for all communities in 2023?
Chính sách mới có hiệu quả trên toàn quốc cho tất cả cộng đồng năm 2023 không?
The countrywide campaign raised awareness about mental health issues in 2023.
Chiến dịch trên toàn quốc đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần năm 2023.
The program did not reach countrywide participation among all communities last year.
Chương trình không đạt được sự tham gia trên toàn quốc trong năm ngoái.
Is the countrywide initiative effective in reducing poverty in urban areas?
Liệu sáng kiến trên toàn quốc có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở đô thị không?
The countrywide initiative improved education in all schools across America.
Sáng kiến toàn quốc đã cải thiện giáo dục ở tất cả các trường học ở Mỹ.
The countrywide campaign did not reach every rural area effectively.
Chiến dịch toàn quốc không tiếp cận hiệu quả mọi khu vực nông thôn.
Is the countrywide policy beneficial for low-income families in cities?
Chính sách toàn quốc có lợi cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố không?
Từ “countrywide” có nghĩa là trên toàn quốc, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, chính sách hoặc hoạt động ảnh hưởng tới tất cả các khu vực của một quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ, “countrywide” phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ “nationwide” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Cả hai từ đều có thể được sử dụng trong các văn cảnh chính thức và không chính thức, nhưng “nationwide” thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "countrywide" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "country" xuất phát từ tiếng Latinh "countrĭa", nghĩa là vùng lãnh thổ hay đất đai. Tiền tố "wide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa rộng rãi. Kể từ thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trên toàn bộ một quốc gia. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa kết nối, mở rộng và ảnh hưởng từ một ngữ cảnh địa lý đến phạm vi toàn quốc.
Từ "countrywide" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nói khi thảo luận về các chính sách hoặc tác động xã hội trên quy mô toàn quốc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí, báo cáo kinh tế và nghiên cứu chính trị, nhằm nhấn mạnh sự bao quát hoặc ảnh hưởng của một sự kiện hay quyết định đến toàn bộ phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp