Bản dịch của từ Cour trong tiếng Việt

Cour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cour (Noun)

kˈʊɹ
kˈʊɹ
01

Một phần của chương trình truyền hình được phát sóng trong khoảng thời gian như vậy, bao gồm 10 đến 14 tập hàng tuần.

A portion of a television program aired over the course of one such period, comprising 10 to 14 weekly episodes.

Ví dụ

The new social drama series will have a cour of 12 episodes.

Loạt phim truyền hình xã hội mới sẽ có thời lượng gồm 12 tập.

Fans eagerly anticipate each cour of their favorite TV show.

Người hâm mộ háo hức mong đợi từng phần của chương trình truyền hình yêu thích của họ.

The first cour of the reality show received high ratings.

Phần đầu tiên của chương trình thực tế đã nhận được xếp hạng cao.

02

Một đơn vị phát sóng truyền hình ba tháng, tương ứng với một trong bốn mùa.

A three-month unit of television broadcasting, corresponding to one of the four seasons.

Ví dụ

The new cour of the TV show will start airing next month.

Phần mới của chương trình truyền hình sẽ bắt đầu phát sóng vào tháng tới.

The cour of popular series 'Game of Thrones' always generated excitement.

Phần cuối của loạt phim nổi tiếng 'Game of Thrones' luôn tạo ra sự phấn khích.

The cour finale of 'Friends' attracted millions of viewers worldwide.

Phần cuối của 'Friends' đã thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cour

Không có idiom phù hợp