Bản dịch của từ Cour trong tiếng Việt
Cour

Cour (Noun)
Một phần của chương trình truyền hình được phát sóng trong khoảng thời gian như vậy, bao gồm 10 đến 14 tập hàng tuần.
A portion of a television program aired over the course of one such period, comprising 10 to 14 weekly episodes.
The new social drama series will have a cour of 12 episodes.
Loạt phim truyền hình xã hội mới sẽ có thời lượng gồm 12 tập.
Fans eagerly anticipate each cour of their favorite TV show.
Người hâm mộ háo hức mong đợi từng phần của chương trình truyền hình yêu thích của họ.
The first cour of the reality show received high ratings.
Phần đầu tiên của chương trình thực tế đã nhận được xếp hạng cao.
Một đơn vị phát sóng truyền hình ba tháng, tương ứng với một trong bốn mùa.
A three-month unit of television broadcasting, corresponding to one of the four seasons.
The new cour of the TV show will start airing next month.
Phần mới của chương trình truyền hình sẽ bắt đầu phát sóng vào tháng tới.
The cour of popular series 'Game of Thrones' always generated excitement.
Phần cuối của loạt phim nổi tiếng 'Game of Thrones' luôn tạo ra sự phấn khích.
The cour finale of 'Friends' attracted millions of viewers worldwide.
Phần cuối của 'Friends' đã thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.
Từ "cour" trong tiếng Anh không phải là một từ độc lập, mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan như "court" (tòa án) hoặc "courtyard" (sân trong). Từ "court" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một tổ chức, cơ quan pháp lý, hoặc không gian dành cho hoạt động công cộng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cụm từ liên quan; tuy nhiên, khi xét về nghĩa, cả hai vẫn giữ nguyên giá trị ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "cour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", nghĩa là "chạy". Trong tiếng Pháp, "cour" mang nghĩa là "sân" hay "courtyard", chỉ không gian mở bên trong một ngôi nhà hoặc một tòa nhà. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các thủ tục pháp lý và cuộc họp, tạo nên thuật ngữ “court” trong tiếng Anh. Sự chuyển tiếp này cho thấy mối liên hệ giữa không gian vật lý và bối cảnh xã hội, nơi mà các thẩm phán và quan tòa thực hiện quyền lực của mình.
Từ "cour" không xuất hiện như một từ riêng biệt trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được nhìn thấy trong các từ phái sinh như "court" hoặc "courteous". Từ "court" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thể thao, trong khi "courteous" xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thể hiện sự tôn trọng. Trong các văn bản học thuật và giao tiếp xã hội, những từ này liên quan đến việc tuân thủ quy tắc ứng xử và luật lệ, phản ánh tầm quan trọng của phép lịch sự và quyền pháp lý trong xã hội.