Bản dịch của từ Courts of appeal trong tiếng Việt

Courts of appeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courts of appeal (Noun)

kˈɔɹts ˈʌv əpˈil
kˈɔɹts ˈʌv əpˈil
01

Một tòa án có thẩm quyền xem xét các quyết định được đưa ra bởi các tòa án cấp dưới.

A judicial court having the authority to review decisions made by lower courts.

Ví dụ

Courts of appeal ensure justice is served in social cases like discrimination.

Tòa án phúc thẩm đảm bảo công lý trong các vụ án xã hội như phân biệt đối xử.

Courts of appeal do not always overturn lower court decisions on social issues.

Tòa án phúc thẩm không phải lúc nào cũng lật ngược quyết định của tòa án cấp dưới về các vấn đề xã hội.

Do courts of appeal handle many social justice cases each year?

Có phải tòa án phúc thẩm xử lý nhiều vụ án công lý xã hội mỗi năm không?

02

Một tòa án nghe các kháng cáo từ các tòa án cấp dưới và có thể giữ nguyên hoặc đảo ngược các quyết định của họ.

A court that hears appeals from lower courts and can uphold or reverse their decisions.

Ví dụ

Courts of appeal ensure fair trials for all citizens in the community.

Các tòa án phúc thẩm đảm bảo xét xử công bằng cho tất cả công dân trong cộng đồng.

Courts of appeal do not always reverse lower court decisions in social cases.

Các tòa án phúc thẩm không phải lúc nào cũng đảo ngược quyết định của tòa án cấp dưới trong các vụ án xã hội.

Do courts of appeal consider public opinion when making their decisions?

Các tòa án phúc thẩm có xem xét ý kiến công chúng khi đưa ra quyết định không?

03

Tên được sử dụng phổ biến cho một loại tòa án phúc thẩm cụ thể ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau.

The name commonly used for a specific type of appellate court in various jurisdictions.

Ví dụ

Courts of appeal ensure fair trials in many social justice cases.

Tòa án phúc thẩm đảm bảo các phiên tòa công bằng trong nhiều vụ công lý xã hội.

Courts of appeal do not always rule in favor of the accused.

Tòa án phúc thẩm không phải lúc nào cũng ra phán quyết có lợi cho bị cáo.

Do courts of appeal handle cases related to social discrimination?

Tòa án phúc thẩm có xử lý các vụ liên quan đến phân biệt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courts of appeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courts of appeal

Không có idiom phù hợp