Bản dịch của từ Coventry trong tiếng Việt
Coventry
Coventry (Noun)
Coventry was known for its rich textile industry in the 19th century.
Coventry nổi tiếng với ngành dệt may phát triển vào thế kỷ 19.
Coventry does not have the same industrial strength as before.
Coventry không còn sức mạnh công nghiệp như trước đây.
Is Coventry still a center for garment production today?
Coventry vẫn là trung tâm sản xuất trang phục ngày nay không?
Coventry (Idiom)
During the meeting, they decided to send John to Coventry.
Trong cuộc họp, họ quyết định tẩy chay John.
She did not want to send her friend to Coventry.
Cô ấy không muốn tẩy chay bạn mình.
Why did they send Sarah to Coventry after the argument?
Tại sao họ lại tẩy chay Sarah sau cuộc tranh cãi?
Từ "Coventry" chỉ đến một thành phố ở trung tâm nước Anh, nổi tiếng với lịch sử giàu có và vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh văn hóa, "to send someone to Coventry" có nghĩa là từ chối giao tiếp hoặc tẩy chay một người nào đó. Khác với cách sử dụng này, trong American English, khái niệm tương tự thường không được sử dụng, cho thấy sự khác biệt trong cả ngữ nghĩa và văn hóa giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "coventry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coven" nghĩa là "hội đồng" và "tre" từ "tref", tức là "ngôi làng" hoặc "thị trấn". Lịch sử của từ này liên quan đến thành phố Coventry ở Anh, nơi từng nổi tiếng với việc cô lập những người vi phạm luật lệ bằng cách cấm họ vào khu vực này. Ngày nay, "coventry" thường được sử dụng để chỉ sự lãng quên hoặc sự tẩy chay, thể hiện sự cô đơn hoặc sự từ chối tiếp xúc xã hội.
Từ "Coventry" xuất hiện không đáng kể trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, Viết, do đây là một địa danh và không thường xuyên được sử dụng trong các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử Anh, "Coventry" thường được đề cập đến khi nói đến các sự kiện như vụ đánh bom trong Thế chiến II hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến địa lý hoặc văn hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp