Bản dịch của từ Ostracize trong tiếng Việt
Ostracize
Ostracize (Verb)
The community decided to ostracize the corrupt politician for ten years.
Cộng đồng quyết định trục xuất chính trị gia tham nhũng mười năm.
It is not common to ostracize individuals in modern societies.
Không phổ biến trục xuất cá nhân trong xã hội hiện đại.
Did the ancient Greeks often ostracize citizens for five years?
Người Hy Lạp cổ thường trục xuất công dân năm năm không?
The community decided to ostracize the corrupt politician for ten years.
Cộng đồng quyết định trục xuất chính trị gia tham nhũng mười năm.
They did not want to ostracize anyone during the social gathering.
Họ không muốn trục xuất bất kỳ ai trong buổi tụ tập xã hội.
She felt ostracized by her classmates after the argument.
Cô ấy cảm thấy bị tẩy chay bởi bạn học sau cuộc tranh cãi.
He never wants to ostracize anyone in his social circle.
Anh ấy không bao giờ muốn tẩy chay bất kỳ ai trong vòng xã hội của mình.
Did they ostracize him for his different social views?
Họ đã tẩy chay anh ấy vì quan điểm xã hội khác biệt không?
She felt ostracized by her classmates after the argument.
Cô ấy cảm thấy bị tẩy chay bởi bạn cùng lớp sau cuộc tranh cãi.
He didn't want to ostracize anyone from the social gathering.
Anh ấy không muốn loại bỏ ai khỏi buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Ostracize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ostracize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ostracized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ostracized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ostracizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ostracizing |
Họ từ
Ostracize (tiếng Việt: tẩy chay) có nghĩa là loại bỏ hoặc không cho phép ai đó tham gia vào một nhóm xã hội hoặc cộng đồng. Từ này xuất phát từ nguyên ngữ Hy Lạp "ostrakizein", ám chỉ hành động tẩy chay qua cách biểu quyết bằng vỏ sò. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc cách phát âm, nhưng người nói có thể cảm nhận sự sắc thái khác trong bối cảnh xã hội.
Từ "ostracize" có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp "ostrakon", nghĩa là "mảnh gốm", dùng để chỉ việc bỏ phiếu trục xuất một công dân khỏi thành phố Athens bằng cách viết tên họ lên một mảnh gốm. Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Latinh là "ostracizare" và cuối cùng du nhập vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "ostracize" được sử dụng để chỉ việc loại trừ một cá nhân ra khỏi một nhóm xã hội, phản ánh sự tiếp nối của khái niệm trục xuất từ quá khứ.
Từ "ostracize" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý học, đặc biệt khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc sự loại trừ. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể sử dụng từ này để mô tả sự cô lập cá nhân trong các tình huống cụ thể, như trong các cuộc tranh luận về đạo đức xã hội hoặc quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp