Bản dịch của từ Covered interest arbitrage trong tiếng Việt

Covered interest arbitrage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covered interest arbitrage (Noun)

kˈʌvɚd ˈɪntɹəst ˈɑɹbɨtɹˌɑʒ
kˈʌvɚd ˈɪntɹəst ˈɑɹbɨtɹˌɑʒ
01

Một chiến lược tài chính liên quan đến việc tận dụng sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia trong khi loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái.

A financial strategy that involves taking advantage of differing interest rates between two countries while eliminating exchange rate risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc mua và bán đồng thời các tài sản trên các thị trường khác nhau để khai thác sự chênh lệch về lãi suất.

The simultaneous purchase and sale of assets in different markets to exploit differences in interest rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được các nhà đầu tư sử dụng để khoá lợi nhuận đảm bảo từ sự chênh lệch lãi suất.

A method used by investors to lock in guaranteed profits from interest rate differentials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/covered interest arbitrage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covered interest arbitrage

Không có idiom phù hợp