Bản dịch của từ Crack a code trong tiếng Việt

Crack a code

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crack a code (Phrase)

kɹˈæk ə kˈoʊd
kɹˈæk ə kˈoʊd
01

Để giải mã hoặc hiểu điều gì đó phức tạp hoặc khó khăn.

To decipher or understand something that is complex or difficult.

Ví dụ

Can you crack the code to improve social media engagement?

Bạn có thể giải mã để cải thiện tương tác trên mạng xã hội không?

She couldn't crack a code during the social media marketing workshop.

Cô ấy không thể giải mã trong buổi học về tiếp thị trên mạng xã hội.

Have you ever tried to crack a code in a social experiment?

Bạn đã từng cố giải mã trong một thí nghiệm xã hội chưa?

02

Để giải quyết một vấn đề hoặc bí ẩn.

To solve a problem or mystery.

Ví dụ

Can you crack the code to improve social media engagement?

Bạn có thể giải mã để cải thiện tương tác trên mạng xã hội không?

She couldn't crack the code for increasing followers on Instagram.

Cô ấy không thể giải mã để tăng số người theo dõi trên Instagram.

Have you ever tried to crack a code for viral content creation?

Bạn đã từng cố giải mã để tạo nội dung lan truyền chưa?

03

Để tìm giải pháp cho một câu đố hoặc thử thách.

To find a solution to a puzzle or challenge.

Ví dụ

Can you crack the code to access the secret message?

Bạn có thể giải mã để truy cập tin nhắn bí mật không?

She couldn't crack the code, so the information remained hidden.

Cô ấy không thể giải mã, vì vậy thông tin vẫn được giữ kín.

Have you ever tried to crack a code for fun?

Bạn đã từng cố giải mã cho vui chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crack a code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crack a code

Không có idiom phù hợp