Bản dịch của từ Crack a code trong tiếng Việt
Crack a code

Crack a code (Phrase)
Để giải mã hoặc hiểu điều gì đó phức tạp hoặc khó khăn.
To decipher or understand something that is complex or difficult.
Can you crack the code to improve social media engagement?
Bạn có thể giải mã để cải thiện tương tác trên mạng xã hội không?
She couldn't crack a code during the social media marketing workshop.
Cô ấy không thể giải mã trong buổi học về tiếp thị trên mạng xã hội.
Have you ever tried to crack a code in a social experiment?
Bạn đã từng cố giải mã trong một thí nghiệm xã hội chưa?
Can you crack the code to improve social media engagement?
Bạn có thể giải mã để cải thiện tương tác trên mạng xã hội không?
She couldn't crack the code for increasing followers on Instagram.
Cô ấy không thể giải mã để tăng số người theo dõi trên Instagram.
Have you ever tried to crack a code for viral content creation?
Bạn đã từng cố giải mã để tạo nội dung lan truyền chưa?
Can you crack the code to access the secret message?
Bạn có thể giải mã để truy cập tin nhắn bí mật không?
She couldn't crack the code, so the information remained hidden.
Cô ấy không thể giải mã, vì vậy thông tin vẫn được giữ kín.
Have you ever tried to crack a code for fun?
Bạn đã từng cố giải mã cho vui chưa?
"C crack a code" là một cụm từ tiếng Anh thường được hiểu là "giải mã một mã số". Đây là quá trình tìm ra cách giải bí mật hoặc quy tắc sử dụng trong một hệ thống mã hóa. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực mật mã học, máy tính và an ninh thông tin. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "code" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coda", có nghĩa là "đuôi", được sử dụng để chỉ phần kết thúc trong văn bản hay văn bản lập dị. Trong lịch sử, "code" phát triển thành thuật ngữ chỉ một hệ thống ký hiệu dùng để truyền đạt thông tin bí mật hoặc phức tạp. Ngày nay, "crack a code" mang nghĩa cụ thể hơn, đề cập đến việc giải mã hoặc tìm hiểu bí mật của một hệ thống mã hóa. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực mật mã và công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "crack a code" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải mã thông tin, kỹ thuật bảo mật hoặc trong các bài kiểm tra tư duy. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về công nghệ hoặc hoạt động giải quyết vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh mạng, điều tra tội phạm, hoặc trong các trò chơi trí tuệ, phản ánh sự cần thiết hiểu biết về logic và phân tích.