Bản dịch của từ Craft fair trong tiếng Việt

Craft fair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craft fair (Noun)

01

Một sự kiện công cộng nơi mọi người bán đồ tự làm, đồ thủ công và tác phẩm nghệ thuật.

A public event where people sell homemade goods crafts and art.

Ví dụ

The craft fair in Boston featured over fifty local artisans showcasing their work.

Hội chợ thủ công ở Boston có hơn năm mươi nghệ nhân địa phương trưng bày sản phẩm của họ.

The craft fair does not allow mass-produced items for sale.

Hội chợ thủ công không cho phép bán các sản phẩm sản xuất hàng loạt.

Is the craft fair happening this weekend at the community center?

Hội chợ thủ công có diễn ra vào cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng không?

02

Một thị trường tập trung vào các mặt hàng thủ công.

A marketplace focused on handmade items.

Ví dụ

The craft fair in April featured local artists and their handmade goods.

Hội chợ thủ công vào tháng Tư có các nghệ sĩ địa phương và hàng hóa thủ công của họ.

There was not a single craft fair in the city last year.

Năm ngoái không có một hội chợ thủ công nào ở thành phố.

Is the craft fair happening this weekend at the community center?

Hội chợ thủ công có diễn ra vào cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng không?

03

Một cuộc tụ họp cộng đồng để đánh giá cao và mua hàng thủ công.

A community gathering to appreciate and purchase crafts.

Ví dụ

The annual craft fair attracted over 500 visitors last Saturday.

Hội chợ thủ công hàng năm thu hút hơn 500 du khách vào thứ Bảy vừa qua.

Many people did not attend the craft fair this year.

Nhiều người đã không tham dự hội chợ thủ công năm nay.

Will the craft fair feature local artists next month?

Hội chợ thủ công có giới thiệu các nghệ sĩ địa phương vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craft fair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craft fair

Không có idiom phù hợp