Bản dịch của từ Cramp trong tiếng Việt

Cramp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cramp(Noun)

krˈæmp
ˈkræmp
01

Sự co cơ không tự nguyện đột ngột của một cơ hoặc nhóm cơ gây ra cảm giác đau.

A sudden involuntary contraction of a muscle or muscle group causing pain

Ví dụ
02

Một sự ràng buộc hoặc hạn chế trong tự do hoặc di chuyển

A restriction or limitation in freedom or movement

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian đau đớn hoặc khó chịu dữ dội thường liên quan đến những cơn co thắt cơ.

A period of intense pain or discomfort often associated with muscle spasms

Ví dụ

Cramp(Verb)

krˈæmp
ˈkræmp
01

Sự co thắt đột ngột không tự chủ của một cơ hoặc nhóm cơ gây ra cơn đau.

To suffer from cramps especially in the muscles

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian đau đớn hoặc khó chịu dữ dội thường gắn liền với tình trạng co thắt cơ.

To restrict or limit someone or something in freedom or action

Ví dụ
03

Một sự hạn chế hoặc giới hạn trong quyền tự do hoặc di chuyển.

To execute or perform something tightly or with precision

Ví dụ