Bản dịch của từ Cramps trong tiếng Việt
Cramps

Cramps (Noun)
Số nhiều của chuột rút.
Plural of cramp.
Many people experience cramps during social events like concerts.
Nhiều người trải qua chuột rút trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc.
Social gatherings do not usually cause cramps for most attendees.
Các buổi gặp gỡ xã hội thường không gây chuột rút cho hầu hết người tham dự.
Do you think cramps affect social interactions at parties?
Bạn có nghĩ rằng chuột rút ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Cramps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cramp | Cramps |
Họ từ
Cramps là thuật ngữ chỉ những cơn co thắt đau đớn của cơ bắp, thường xảy ra khi cơ không được cung cấp đủ oxy hoặc do hoạt động quá mức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "cramps" cũng có thể chỉ những cơn đau bụng do kinh nguyệt, điều này ít thấy hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "cramps" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cramp", chỉ tình trạng co thắt cơ bắp. Nguyên thủy, từ này có liên quan đến thuật ngữ "cramp" từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là sự kìm hãm hoặc ngăn cản. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "cramps" ngày nay thường được sử dụng để chỉ tình trạng đau nhức do co thắt cơ, đặc biệt là trong thể thao hoặc do quá trình vận động kéo dài, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "cramps" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và thể chất. Trong ngữ cảnh y tế, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ cơn đau co thắt, đặc biệt trong các trường hợp như chuột rút cơ hoặc đau bụng kinh. Ngoài ra, "cramps" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thể thao và tập luyện thể hình, liên quan đến việc căng cơ và phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

