Bản dịch của từ Cramps trong tiếng Việt

Cramps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cramps (Noun)

kɹˈæmps
kɹˈæmps
01

Số nhiều của chuột rút.

Plural of cramp.

Ví dụ

Many people experience cramps during social events like concerts.

Nhiều người trải qua chuột rút trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc.

Social gatherings do not usually cause cramps for most attendees.

Các buổi gặp gỡ xã hội thường không gây chuột rút cho hầu hết người tham dự.

Do you think cramps affect social interactions at parties?

Bạn có nghĩ rằng chuột rút ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Cramps (Noun)

SingularPlural

Cramp

Cramps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cramps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Despite good care from human beings, not every animal can stand such a living habitat as in the zoo [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Such violation is demonstrated by the way a number of zoos have ruthlessly deprived animals of their freedom and confined them in iron cages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Cramps

Không có idiom phù hợp