Bản dịch của từ Creak trong tiếng Việt
Creak

Creak (Noun)
The creak of the door signaled her arrival at the party.
Tiếng cọt kẹt của cánh cửa báo hiệu cô đã đến bữa tiệc.
The old chair emitted a loud creak during the meeting.
Chiếc ghế cũ phát ra tiếng cọt kẹt lớn trong cuộc họp.
The creak of the floorboards echoed in the silent room.
Tiếng cọt kẹt của ván sàn vang vọng trong căn phòng im lặng.
Dạng danh từ của Creak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creak | Creaks |
Kết hợp từ của Creak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight creak Tiếng kêu nhẹ | The slight creak of the door alerted everyone in the room. Âm thanh khe khẽ của cửa đã cảnh báo mọi người trong phòng. |
Loud creak Tiếng kêu lớn | The loud creak of the door disrupted the social gathering. Âm thanh kêu to của cánh cửa làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội. |
Creak (Verb)
The old wooden floorboards creaked under the weight of the guests.
Những tấm ván sàn gỗ cũ kỹ kêu cót két dưới sức nặng của những vị khách.
Her chair creaked loudly during the silent moment in the social event.
Chiếc ghế của cô kêu cót két trong khoảnh khắc im lặng trong sự kiện xã giao.
As she stood up, the wooden bench creaked, drawing everyone's attention.
Khi cô đứng dậy, chiếc ghế gỗ kêu cót két, thu hút sự chú ý của mọi người.
The old wooden floor creaked under the weight of the guests.
Sàn gỗ cũ kỹ kêu cọt kẹt dưới sức nặng của những vị khách.
His voice creaked with emotion as he spoke about his childhood.
Giọng anh ọp ẹp đầy cảm xúc khi kể về tuổi thơ của mình.
The relationship between the two friends started to creak under pressure.
Mối quan hệ giữa hai người bạn bắt đầu rạn nứt dưới áp lực.
Dạng động từ của Creak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaking |
Kết hợp từ của Creak (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creak open Khe khẽ mở | The old door creaked open slowly, revealing a hidden room. Cánh cửa cũ kêu rên mở chậm, phơi bày một căn phòng ẩn. |
Creak and groan Kêu rên và kêu creak | The old wooden floor creaks and groans under the weight. Sàn gỗ cũ kêu rên dưới trọng lượng. |
Họ từ
Từ "creak" là động từ chỉ âm thanh phát ra từ các vật liệu, đặc biệt là gỗ, khi chúng bị ép hoặc dịch chuyển. Âm thanh này thường được mô tả là tiếng rẹt rẹt, thường xuất hiện khi cửa mở, sàn nhà di chuyển, hoặc các cấu trúc khác bị căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng phù hợp.
Từ "creak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với từ "creacian" trong tiếng Anh giữa, nghĩa là "kêu". Nguồn gốc của từ này có khả năng xuất phát từ tiếng Đức cổ "krachen", chỉ về âm thanh phát ra khi vật thể bị va chạm hoặc ma sát. Từ "creak" hiện nay được sử dụng để miêu tả âm thanh treo lên từ các vật liệu như gỗ khi chúng bị uốn cong hoặc di chuyển, giữ lại đặc điểm mô tả âm thanh và nét nghĩa liên quan đến sự chuyển động chậm và dần dần.
Từ "creak" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trạng thái của vật thể. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ đồ vật như cửa, sàn nhà hay đồ nội thất khi bị va chạm hoặc chuyển động. Sự liên kết của từ "creak" với cảm xúc, như sự hồi hộp hoặc sợ hãi, cũng góp phần gia tăng tính chính xác khi sử dụng trong nhiều văn cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp