Bản dịch của từ Creak trong tiếng Việt

Creak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creak (Noun)

kɹˈik
kɹˈik
01

Một âm thanh cọ xát hoặc rít.

A scraping or squeaking sound.

Ví dụ

The creak of the door signaled her arrival at the party.

Tiếng cọt kẹt của cánh cửa báo hiệu cô đã đến bữa tiệc.

The old chair emitted a loud creak during the meeting.

Chiếc ghế cũ phát ra tiếng cọt kẹt lớn trong cuộc họp.

The creak of the floorboards echoed in the silent room.

Tiếng cọt kẹt của ván sàn vang vọng trong căn phòng im lặng.

Dạng danh từ của Creak (Noun)

SingularPlural

Creak

Creaks

Kết hợp từ của Creak (Noun)

CollocationVí dụ

Slight creak

Tiếng kêu nhẹ

The slight creak of the door alerted everyone in the room.

Âm thanh khe khẽ của cửa đã cảnh báo mọi người trong phòng.

Loud creak

Tiếng kêu lớn

The loud creak of the door disrupted the social gathering.

Âm thanh kêu to của cánh cửa làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

Creak (Verb)

kɹˈik
kɹˈik
01

(của một vật thể, thường là đồ vật bằng gỗ) tạo ra âm thanh lạch cạch hoặc cọt kẹt khi di chuyển hoặc khi có áp lực tác dụng.

(of an object, typically a wooden one) make a scraping or squeaking sound when being moved or when pressure is applied.

Ví dụ

The old wooden floorboards creaked under the weight of the guests.

Những tấm ván sàn gỗ cũ kỹ kêu cót két dưới sức nặng của những vị khách.

Her chair creaked loudly during the silent moment in the social event.

Chiếc ghế của cô kêu cót két trong khoảnh khắc im lặng trong sự kiện xã giao.

As she stood up, the wooden bench creaked, drawing everyone's attention.

Khi cô đứng dậy, chiếc ghế gỗ kêu cót két, thu hút sự chú ý của mọi người.

02

Thể hiện sự yếu đuối hoặc yếu đuối khi bị căng thẳng.

Show weakness or frailty under strain.

Ví dụ

The old wooden floor creaked under the weight of the guests.

Sàn gỗ cũ kỹ kêu cọt kẹt dưới sức nặng của những vị khách.

His voice creaked with emotion as he spoke about his childhood.

Giọng anh ọp ẹp đầy cảm xúc khi kể về tuổi thơ của mình.

The relationship between the two friends started to creak under pressure.

Mối quan hệ giữa hai người bạn bắt đầu rạn nứt dưới áp lực.

Dạng động từ của Creak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Creak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creaking

Kết hợp từ của Creak (Verb)

CollocationVí dụ

Creak open

Khe khẽ mở

The old door creaked open slowly, revealing a hidden room.

Cánh cửa cũ kêu rên mở chậm, phơi bày một căn phòng ẩn.

Creak and groan

Kêu rên và kêu creak

The old wooden floor creaks and groans under the weight.

Sàn gỗ cũ kêu rên dưới trọng lượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creak

Không có idiom phù hợp