Bản dịch của từ Creative intelligence trong tiếng Việt

Creative intelligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative intelligence (Noun)

kɹiˈeɪtɨv ˌɪntˈɛlədʒəns
kɹiˈeɪtɨv ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Khả năng tạo ra ý tưởng, khái niệm, hoặc giải pháp mới.

The ability to create new ideas, concepts, or solutions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khả năng suy nghĩ sáng tạo và đổi mới trong việc giải quyết vấn đề.

The capacity for original thought and innovation in problem-solving.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức trí tuệ liên quan đến trí tưởng tượng và khả năng suy nghĩ sáng tạo.

A form of intelligence that involves imagination and the ability to think outside the box.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creative intelligence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creative intelligence

Không có idiom phù hợp