Bản dịch của từ Credence trong tiếng Việt
Credence

Credence (Noun)
Niềm tin hoặc sự chấp nhận điều gì đó là đúng.
Belief in or acceptance of something as true.
She gave credence to the rumor about the new IELTS format.
Cô ấy tin vào tin đồn về định dạng mới của IELTS.
He showed no credence in the statistics presented during the speaking test.
Anh ấy không tin vào số liệu thống kê được trình bày trong bài thi nói.
Did they express credence in the writing task's suggested solutions?
Họ có thể hiện sự tin tưởng vào các giải pháp được đề xuất trong bài viết không?
The church had a credence where the Eucharist elements were kept.
Nhà thờ có một nơi để đặt các nguyên tắc của bí tích Thánh Thể.
The small church did not have a credence for the Eucharist.
Nhà thờ nhỏ không có nơi để đặt các nguyên tắc của bí tích Thánh Thể.
Did the priest place the Eucharist on the credence before the ceremony?
Mục sư có đặt bí tích Thánh Thể lên nơi đặt các nguyên tắc trước nghi lễ không?
Họ từ
Từ "credence" có nghĩa là sự tin tưởng hoặc tín nhiệm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác nhận một thông tin hoặc một tuyên bố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt mặc định có thể khác nhau; "credence" thường xuất hiện trong các cụm từ như "give credence to" (tin tưởng vào) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "credence" bắt nguồn từ tiếng Latin "credentia", có nghĩa là "sự tin tưởng" hoặc "sự tín nhiệm", được hình thành từ động từ "credere", tức "tin tưởng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "credence" đã được sử dụng để chỉ sự chấp nhận hoặc tín nhiệm vào một tuyên bố, niềm tin hay lý thuyết. Sự kết nối này cho thấy từ giữ vững ý nghĩa căn bản về niềm tin và sự xác thực trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "credence" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề đánh giá thông tin hoặc tín nhiệm nguồn gốc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa học, tâm lý học và triết học để chỉ mức độ tin tưởng mà người ta dành cho một quan điểm hoặc lý thuyết nào đó. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về tính chính xác của dữ liệu và sự tin cậy của nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp