Bản dịch của từ Creeping eruption trong tiếng Việt

Creeping eruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creeping eruption (Noun)

kɹˈipɨŋ ˌiɹˈʌpʃən
kɹˈipɨŋ ˌiɹˈʌpʃən
01

Một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vết thương hoặc phát ban lan ra.

A skin condition characterized by the presence of creeping lesions or rashes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bệnh nhiễm trùng do ấu trùng ký sinh di chuyển dưới da, thường dẫn đến ngứa mãnh liệt.

An infection caused by parasitic larvae that migrate under the skin, usually resulting in intense itching.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả một số loại tình trạng viêm da.

A term used in medical contexts to describe certain types of inflammatory skin conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creeping eruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creeping eruption

Không có idiom phù hợp