Bản dịch của từ Crime figures trong tiếng Việt

Crime figures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crime figures (Noun)

kɹˈaɪm fˈɪɡjɚz
kɹˈaɪm fˈɪɡjɚz
01

Thống kê hoặc dữ liệu số liên quan đến tội phạm xảy ra trong một khu vực hoặc khoảng thời gian cụ thể.

Statistics or numerical data related to crimes committed in a specific area or timeframe.

Ví dụ

The crime figures in Chicago increased by 15% last year.

Số liệu tội phạm ở Chicago tăng 15% vào năm ngoái.

The crime figures do not reflect the true safety of the neighborhood.

Số liệu tội phạm không phản ánh đúng sự an toàn của khu vực.

What are the crime figures for New York City this year?

Số liệu tội phạm ở thành phố New York năm nay là gì?

02

Các cá nhân tham gia hoặc liên quan đến các hoạt động tội phạm, thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm có tổ chức.

Individuals involved in or associated with criminal activities, often used in the context of organized crime.

Ví dụ

Many crime figures operate in major cities like New York and Chicago.

Nhiều nhân vật tội phạm hoạt động ở các thành phố lớn như New York và Chicago.

Crime figures do not always get caught by the police.

Những nhân vật tội phạm không phải lúc nào cũng bị cảnh sát bắt.

Are crime figures influencing the drug trade in our community?

Liệu những nhân vật tội phạm có ảnh hưởng đến buôn bán ma túy trong cộng đồng chúng ta không?

03

Các số liệu đại diện cho mức độ hoặc tính nghiêm trọng của tội phạm, thường được sử dụng cho nghiên cứu và phân tích.

Figures that represent the extent or severity of crime, often used for research and analysis.

Ví dụ

Crime figures in 2022 showed a 15% increase in thefts.

Số liệu tội phạm năm 2022 cho thấy số vụ trộm tăng 15%.

Crime figures do not always reflect the true situation in society.

Số liệu tội phạm không luôn phản ánh đúng tình hình xã hội.

What do crime figures indicate about urban safety in 2023?

Số liệu tội phạm chỉ ra điều gì về an toàn đô thị năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crime figures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crime figures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.