Bản dịch của từ Crime figures trong tiếng Việt
Crime figures

Crime figures (Noun)
The crime figures in Chicago increased by 15% last year.
Số liệu tội phạm ở Chicago tăng 15% vào năm ngoái.
The crime figures do not reflect the true safety of the neighborhood.
Số liệu tội phạm không phản ánh đúng sự an toàn của khu vực.
What are the crime figures for New York City this year?
Số liệu tội phạm ở thành phố New York năm nay là gì?
Many crime figures operate in major cities like New York and Chicago.
Nhiều nhân vật tội phạm hoạt động ở các thành phố lớn như New York và Chicago.
Crime figures do not always get caught by the police.
Những nhân vật tội phạm không phải lúc nào cũng bị cảnh sát bắt.
Are crime figures influencing the drug trade in our community?
Liệu những nhân vật tội phạm có ảnh hưởng đến buôn bán ma túy trong cộng đồng chúng ta không?
Crime figures in 2022 showed a 15% increase in thefts.
Số liệu tội phạm năm 2022 cho thấy số vụ trộm tăng 15%.
Crime figures do not always reflect the true situation in society.
Số liệu tội phạm không luôn phản ánh đúng tình hình xã hội.
What do crime figures indicate about urban safety in 2023?
Số liệu tội phạm chỉ ra điều gì về an toàn đô thị năm 2023?
"Các chỉ số tội phạm" là thuật ngữ dùng để chỉ số liệu thống kê liên quan đến các vụ án hình sự, bao gồm số vụ phạm tội, loại tội phạm, và khu vực xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, phân tích tội phạm và hoạch định chính sách an ninh. Trong tiếng Anh, "crime figures" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và tông điệu.