Bản dịch của từ Criminal hunter trong tiếng Việt
Criminal hunter

Criminal hunter (Idiom)
Người tích cực tham gia truy bắt hoặc truy đuổi tội phạm.
A person who is actively engaged in apprehending or chasing criminals.
The criminal hunter captured three suspects in downtown Chicago last week.
Người săn tội phạm đã bắt giữ ba nghi phạm ở trung tâm Chicago tuần trước.
The criminal hunter did not find any leads during the investigation.
Người săn tội phạm đã không tìm thấy manh mối nào trong cuộc điều tra.
Is the criminal hunter working on the recent theft case in New York?
Người săn tội phạm có đang làm việc trong vụ trộm gần đây ở New York không?
Một nhân vật thường thấy trong truyện trinh thám hoặc hành động, tượng trưng cho công lý hoặc quả báo.
A character often found in detective or action narratives symbolizing justice or retribution.
The criminal hunter in the movie caught the thief last week.
Nhân vật thợ săn tội phạm trong bộ phim đã bắt kẻ trộm tuần trước.
The criminal hunter did not give up on finding the lost girl.
Nhân vật thợ săn tội phạm đã không từ bỏ việc tìm kiếm cô gái mất tích.
Is the criminal hunter a common character in social stories?
Nhân vật thợ săn tội phạm có phải là nhân vật phổ biến trong các câu chuyện xã hội không?
"Criminal hunter" là cụm từ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ phát hiện, truy tìm và bắt giữ tội phạm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và an ninh, bao gồm lực lượng cảnh sát hoặc các chuyên gia tư vấn môi trường điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng các thuật ngữ khác như "crime investigator" hoặc "detective". Sự khác biệt có thể nằm trong cách phát âm và ngữ cảnh mà cụm từ này được sử dụng.
Thuật ngữ "criminal hunter" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "criminal" và "hunter". Từ "criminal" xuất phát từ tiếng Latin "criminalis", có nghĩa là "thuộc về tội phạm", từ "crimen" nghĩa là "tội ác". "Hunter" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "hunta", chỉ người săn bắn. Sự kết hợp này chỉ đến những người chuyên truy lùng, phát hiện và bắt giữ tội phạm, phản ánh sự tương tác giữa pháp luật và hoạt động điều tra.
Cụm từ "criminal hunter" không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ "criminal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến tội phạm, luật pháp hoặc xã hội. Tuy nhiên, "hunter" thường dùng để chỉ người săn bắn hoặc tìm kiếm mục tiêu, do đó kết hợp với "criminal" có thể gợi ý đến ý tưởng về điều tra hoặc truy tìm tội phạm. Cụm từ này thường thấy trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong tiểu thuyết hình sự và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp