Bản dịch của từ Criminal hunter trong tiếng Việt

Criminal hunter

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal hunter (Idiom)

01

Người tích cực tham gia truy bắt hoặc truy đuổi tội phạm.

A person who is actively engaged in apprehending or chasing criminals.

Ví dụ

The criminal hunter captured three suspects in downtown Chicago last week.

Người săn tội phạm đã bắt giữ ba nghi phạm ở trung tâm Chicago tuần trước.

The criminal hunter did not find any leads during the investigation.

Người săn tội phạm đã không tìm thấy manh mối nào trong cuộc điều tra.

Is the criminal hunter working on the recent theft case in New York?

Người săn tội phạm có đang làm việc trong vụ trộm gần đây ở New York không?

02

Một nhân vật thường thấy trong truyện trinh thám hoặc hành động, tượng trưng cho công lý hoặc quả báo.

A character often found in detective or action narratives symbolizing justice or retribution.

Ví dụ

The criminal hunter in the movie caught the thief last week.

Nhân vật thợ săn tội phạm trong bộ phim đã bắt kẻ trộm tuần trước.

The criminal hunter did not give up on finding the lost girl.

Nhân vật thợ săn tội phạm đã không từ bỏ việc tìm kiếm cô gái mất tích.

Is the criminal hunter a common character in social stories?

Nhân vật thợ săn tội phạm có phải là nhân vật phổ biến trong các câu chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criminal hunter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal hunter

Không có idiom phù hợp