Bản dịch của từ Criss cross trong tiếng Việt

Criss cross

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criss cross (Noun)

kɹˈɪskɹˌɔs
kɹˈɪskɹˌɔs
01

Một dấu hiệu, mẫu hoặc vật thể được hình thành bằng cách đan xen hai đường giao nhau.

A mark, pattern, or object formed by intertwining two intersecting lines.

Ví dụ

The criss cross of paths in the park symbolizes unity.

Sự rối rắm của các con đường trong công viên tượng trưng cho sự thống nhất.

The criss cross of conversations at the party created a lively atmosphere.

Sự rối rắm của các cuộc trò chuyện tại buổi tiệc tạo ra không khí sôi động.

The criss cross of relationships in the community fosters connection.

Sự rối rắm của các mối quan hệ trong cộng đồng thúc đẩy sự kết nối.

Criss cross (Verb)

kɹˈɪskɹˌɔs
kɹˈɪskɹˌɔs
01

Vượt qua một cách ngược lại hoặc vượt qua.

Pass in an opposite or crossed way.

Ví dụ

The paths of the two friends criss cross frequently.

Những con đường của hai người bạn thường xuyên đan xen.

At the event, the guests criss cross paths while mingling.

Tại sự kiện, khách mời đan xen con đường khi trò chuyện.

The students criss cross the campus to get to classes on time.

Các sinh viên đan xen qua khuôn viên để đến lớp đúng giờ.

02

Di chuyển hoặc di chuyển theo cách tạo ra một mô hình các đường đan xen.

Move or travel in a way that creates a pattern of interweaving lines.

Ví dụ

Children criss cross the playground during recess.

Trẻ em đan xen qua lại sân chơi trong giờ nghỉ.

Volunteers criss cross the city to distribute food to the homeless.

Tình nguyện viên di chuyển qua lại khắp thành phố để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

People criss cross the streets during rush hour in big cities.

Mọi người di chuyển qua lại trên đường vào giờ cao điểm ở các thành phố lớn.

The protesters criss cross the city streets during the rally.

Các người biểu tình rối rắm qua các con đường trong thành phố trong cuộc biểu tình.

The students criss cross their paths on campus to meet friends.

Các sinh viên đi rối rắm qua các con đường trên khuôn viên để gặp bạn bè.

Criss cross (Adjective)

kɹˈɪskɹˌɔs
kɹˈɪskɹˌɔs
01

Được đánh dấu bởi hoặc tạo thành từ các đường giao nhau.

Marked by or made up of intersecting lines.

Ví dụ

The criss-cross paths in the park symbolize unity and connection.

Những con đường criss-cross trong công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.

The criss-cross relationships among the group members created a strong bond.

Những mối quan hệ criss-cross giữa các thành viên nhóm tạo ra một liên kết mạnh mẽ.

The criss-cross conversations at the party led to new friendships forming.

Những cuộc trò chuyện criss-cross tại bữa tiệc dẫn đến việc hình thành những mối bạn mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criss cross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criss cross

Không có idiom phù hợp