Bản dịch của từ Criss cross trong tiếng Việt
Criss cross

Criss cross (Noun)
Một dấu hiệu, mẫu hoặc vật thể được hình thành bằng cách đan xen hai đường giao nhau.
A mark, pattern, or object formed by intertwining two intersecting lines.
The criss cross of paths in the park symbolizes unity.
Sự rối rắm của các con đường trong công viên tượng trưng cho sự thống nhất.
The criss cross of conversations at the party created a lively atmosphere.
Sự rối rắm của các cuộc trò chuyện tại buổi tiệc tạo ra không khí sôi động.
The criss cross of relationships in the community fosters connection.
Sự rối rắm của các mối quan hệ trong cộng đồng thúc đẩy sự kết nối.
Criss cross (Verb)
The paths of the two friends criss cross frequently.
Những con đường của hai người bạn thường xuyên đan xen.
At the event, the guests criss cross paths while mingling.
Tại sự kiện, khách mời đan xen con đường khi trò chuyện.
The students criss cross the campus to get to classes on time.
Các sinh viên đan xen qua khuôn viên để đến lớp đúng giờ.
Di chuyển hoặc di chuyển theo cách tạo ra một mô hình các đường đan xen.
Move or travel in a way that creates a pattern of interweaving lines.
Children criss cross the playground during recess.
Trẻ em đan xen qua lại sân chơi trong giờ nghỉ.
Volunteers criss cross the city to distribute food to the homeless.
Tình nguyện viên di chuyển qua lại khắp thành phố để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
People criss cross the streets during rush hour in big cities.
Mọi người di chuyển qua lại trên đường vào giờ cao điểm ở các thành phố lớn.
The protesters criss cross the city streets during the rally.
Các người biểu tình rối rắm qua các con đường trong thành phố trong cuộc biểu tình.
The students criss cross their paths on campus to meet friends.
Các sinh viên đi rối rắm qua các con đường trên khuôn viên để gặp bạn bè.
Criss cross (Adjective)
Được đánh dấu bởi hoặc tạo thành từ các đường giao nhau.
Marked by or made up of intersecting lines.
The criss-cross paths in the park symbolize unity and connection.
Những con đường criss-cross trong công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.
The criss-cross relationships among the group members created a strong bond.
Những mối quan hệ criss-cross giữa các thành viên nhóm tạo ra một liên kết mạnh mẽ.
The criss-cross conversations at the party led to new friendships forming.
Những cuộc trò chuyện criss-cross tại bữa tiệc dẫn đến việc hình thành những mối bạn mới.
"Criss cross" là một cụm từ chỉ hành động hoặc hình thức giao nhau, tạo thành một cấu trúc chéo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đường đi, dây điện hoặc các kết nối khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crisscross" có thể được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "criss-cross" với dấu gạch nối nhiều hơn.
Từ "crisscross" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "criss", bắt nguồn từ "crosse" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa là "gần", và "cross", xuất phát từ tiếng Latin "crux" nghĩa là "thập tự". Ban đầu, từ này mô tả hình ảnh giao nhau của những đường nét hoặc hình ảnh. Ngày nay, "crisscross" thường được sử dụng để chỉ sự giao thoa hay mô hình chéo trong các ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự kết nối động giữa các yếu tố.
Thuật ngữ "criss cross" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các mối liên hệ hoặc mẫu hình phức tạp. Trong phần Nghe và Nói, "criss cross" có thể được dùng để diễn tả các chuyển động hoặc vị trí chéo nhau. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng thường dùng để chỉ sự cần thiết phải thay đổi hoặc hoán đổi giữa các yếu tố khác nhau trong nhiều lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật và địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp