Bản dịch của từ Critical theory trong tiếng Việt

Critical theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical theory (Noun)

kɹˈɪtɨkəl θˈɪɹi
kɹˈɪtɨkəl θˈɪɹi
01

Một cách tiếp cận lý thuyết xem xét một cách phê phán xã hội và văn hóa, rút ra từ kiến thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.

A theoretical approach that critically examines society and culture, drawing from knowledge across the social sciences and humanities.

Ví dụ

Critical theory helps us understand social inequalities in modern society.

Lý thuyết phê phán giúp chúng ta hiểu về bất bình đẳng xã hội hiện đại.

Many students do not study critical theory in their social science classes.

Nhiều sinh viên không học lý thuyết phê phán trong các lớp khoa học xã hội.

What is the main idea of critical theory in social studies?

Ý tưởng chính của lý thuyết phê phán trong nghiên cứu xã hội là gì?

02

Một triết lý liên quan đến việc phê phán các chuẩn mực, lý tưởng và thực hành đã được thiết lập trong văn hóa và xã hội.

A philosophy that involves being critical of established norms, ideologies, and practices within culture and society.

Ví dụ

Critical theory challenges traditional views on social justice and equality.

Lý thuyết phê phán thách thức quan điểm truyền thống về công bằng xã hội.

Many scholars do not accept critical theory as valid in social studies.

Nhiều học giả không chấp nhận lý thuyết phê phán là hợp lệ trong nghiên cứu xã hội.

Is critical theory important for understanding modern social movements?

Lý thuyết phê phán có quan trọng để hiểu các phong trào xã hội hiện đại không?

03

Một khung phân tích được sử dụng để thảo luận và phê phán các cấu trúc quyền lực và bất bình đẳng trong thế giới.

An analytical framework used to discuss and critique the structures of power and inequality in the world.

Ví dụ

Critical theory helps us understand social inequalities in modern society today.

Lý thuyết phê phán giúp chúng ta hiểu những bất bình đẳng xã hội hiện nay.

Many students do not study critical theory in their social science classes.

Nhiều sinh viên không học lý thuyết phê phán trong các lớp khoa học xã hội.

Is critical theory important for analyzing social power structures effectively?

Lý thuyết phê phán có quan trọng để phân tích các cấu trúc quyền lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical theory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.