Bản dịch của từ Critical theory trong tiếng Việt

Critical theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical theory(Noun)

kɹˈɪtɨkəl θˈɪɹi
kɹˈɪtɨkəl θˈɪɹi
01

Một cách tiếp cận lý thuyết xem xét một cách phê phán xã hội và văn hóa, rút ra từ kiến thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.

A theoretical approach that critically examines society and culture, drawing from knowledge across the social sciences and humanities.

Ví dụ
02

Một triết lý liên quan đến việc phê phán các chuẩn mực, lý tưởng và thực hành đã được thiết lập trong văn hóa và xã hội.

A philosophy that involves being critical of established norms, ideologies, and practices within culture and society.

Ví dụ
03

Một khung phân tích được sử dụng để thảo luận và phê phán các cấu trúc quyền lực và bất bình đẳng trong thế giới.

An analytical framework used to discuss and critique the structures of power and inequality in the world.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh